Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2801C | Tin Học Đại Cương 1 | 0 | 36 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 23 | 13 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phan Thị Mai Trang | 2412700063 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | Phép | |
2 | Vũ Thị Phương Anh | 2412700033 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | Phép | |
3 | Đặng Thị Thùy Nhung | 2412700085 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | Phép | |
4 | Nguyễn Ngọc Ánh | 2412700036 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | Phép | |
5 | Lê Thị Minh Anh | 2412700079 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Ngô Mỹ Dung | 2412700049 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thị Thu Huệ | 2412700032 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Trần Thị Huyền | 2412700037 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Bùi Khánh Linh | 2412700100 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | muộn 1t | |
10 | Nguyễn Ngọc Phương | 2412700078 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Phạm Thị Thu | 2412700018 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Dương Thành Trung | 2412700077 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Hoàng Thị Hà Yên | 2412700026 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Thục Uyên | 2412700087 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
15 | Nguyễn Thu Hà | 2412700093 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
16 | Nguyễn Trần Hoàng Linh | 2412700014 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
17 | Nguyễn Hùng Sơn | 2412700086 | NA2801C | 1 | Không phép | late | Muộn 1t |