Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2802C | Tin Học Đại Cương 1 | 0 | 36 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 28 | 5 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Đỗ Gia Hân | 2412700072 | NA2802C | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Trần Thanh Mỹ Mỹ | 2412756003 | NA2802C | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Lê Yến Nhi | 2412700091 | NA2802C | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Mai Phượng | 2412700080 | NA2802C | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Thị Anh Thư | 2412700058 | NA2802C | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Trần Ngọc Huyền Anh | 2412756002 | NA2802C | 1 | Không phép | late | ||
7 | Vũ Phương Anh | 2412700096 | NA2802C | 1 | Không phép | late | ||
8 | Li Khả Hân | 2412700024 | NA2802C | 1 | Không phép | late | ||
9 | Bùi Thị Ngọc Mai | 2412700040 | NA2802C | 1 | Không phép | late | ||
10 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 2412700043 | NA2802C | 1 | Không phép | late | ||
11 | Lưu Thị Thanh Thảo | 2412700053 | NA2802C | 1 | Không phép | late | ||
12 | Trần Thị Hà Giang | 2412700062 | NA2802C | 1 | Không phép | late | ||
13 | Ngô Thị Hải Yến | 2412700052 | NA2802C | 1 | Không phép | late |