Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA2802CTin Học Đại Cương 1 Vũ Trọng Chiến0360vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Trần Ngọc Huyền Anh2412756002NA2802C
36.11%
63.89%
130000
2Trịnh Phương Anh2412700074NA2802C
0%
100.0%
0000
3Vũ Phương Anh2412700096NA2802C
2.78%
97.22%
10000
4Tô Quỳnh Anh2412700071NA2802C
0%
100.0%
0000
5Phạm Thị Lan Anh2412700089NA2802C
0.0%
100.0%
00000
6Chu Thị Phương Anh2412700012NA2802C
0.0%
100.0%
00000
7Trần Thị Hà Giang2412700062NA2802C
44.44%
55.56%
160000
8Phạm Khánh Hạ2412700046NA2802C
0%
100.0%
0000
9Đỗ Gia Hân2412700072NA2802C
50.0%
50.0%
180000
10Li Khả Hân2412700024NA2802C
36.11%
63.89%
130000
11Ngô Thị Hiền2412700027NA2802C
0.0%
100.0%
00000
12Đinh Thị Hoàn2412700081NA2802C
0%
100.0%
0000
13Tô Thị Thanh Huyền2412700035NA2802C
22.22%
77.78%
80000
14Vũ Thị Thu Huyền2412700102NA2802C
0%
100.0%
0000
15Đoàn Khánh Linh2412700070NA2802C
0.0%
100.0%
00000
16Nguyễn Khánh Linh2412700041NA2802C
8.33%
91.67%
30000
17Lê Thị Diệu Linh2412700066NA2802C
0%
100.0%
0000
18Bùi Thị Kim Loan2412756001NA2802C
0%
100.0%
0000
19Lương Thị Khánh Ly2412700009NA2802C
0%
100.0%
0000
20Bùi Thị Ngọc Mai2412700040NA2802C
2.78%
97.22%
10000
21Trần Thanh Mỹ Mỹ2412756003NA2802C
66.67%
33.33%
240000
22Lưu Gia Nghi2412700065NA2802C
0%
100.0%
0000
23Lê Yến Nhi2412700091NA2802C
41.67%
58.33%
150000
24Nguyễn Thị Kiều Oanh2412700043NA2802C
5.56%
94.44%
20000
25Nguyễn Mai Phượng2412700080NA2802C
27.78%
72.22%
100000
26Nguyễn Minh Tâm2412700028NA2802C
0.0%
100.0%
00000
27Nguyễn Văn Thành2412700097NA2802C
8.33%
91.67%
30000
28Lưu Thị Thanh Thảo2412700053NA2802C
2.78%
97.22%
10000
29Bùi Thị Thu Thảo2412700008NA2802C
0.0%
100.0%
00000
302412700052NA2802C
2.78%
97.22%
10000
31Phạm Thị Anh Thư2412700058NA2802C
16.67%
83.33%
60000
32Nguyễn Thu Trang2412700007NA2802C
0.0%
100.0%
00000
33Phạm Hoàng Yến2412700108NA2802C
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến