Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2501C | Kiểm Thử Phần Mềm | 0 | 45 | 42 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Vũ Anh Hùng | B203 | Lý thuyết | 3 | 22 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Trần Công Duy | 2112111021 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Thị Minh Thư | 2112111007 | CT2501C | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Đức Tùng | 2112111033 | CT2501C | 3 | Không phép | absent |