Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DL23-DL24 | Nghiệp Vụ Lữ Hành | 0 | 80 | 75 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
(vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | C104 | Lý thuyết | 3 | 13 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Sỹ Anh Kiệt | 1912405002 | DL2301 | 2 | Không phép | late | ||
2 | Đinh Như Lượng | 2012102009 | DL2401 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Tuấn Minh | 1812601005 | VH2201 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Đỗ Thanh Thanh | 2012405009 | DL2401 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Vương Thị Thanh Thảo | 1912601001 | DL2301 | 1 | Không phép | late | ||
6 | Coóc Tiến Trung | 2012405004 | DL2401 | 3 | Không phép | absent |