Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701L | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Kim Oanh | C203 | Lý thuyết | 2 | 29 | 15 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Lương Thị Ngọc Bích | 2312400016 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thành Đạt | 2312400081 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Đinh Thị Thu Huyên | 2312400077 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Lê Đức Hùng | 2312400040 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Trần Quang Hùng | 2312400069 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Hồ Trần Trúc Lam | 2312400017 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Vũ Ánh Xuân Mai | 2312400023 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Đoàn Phú Quý | 2312400078 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
13 | Đỗ Xuân Thắng | 2312400031 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
14 | Bùi Quang Thiện | 2312400041 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
15 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701L | 2 | Không phép | absent |