Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701L | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Kim Oanh | C203 | Lý thuyết | 2 | 35 | 9 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Quốc An | 2312400014 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thành Đông | 2312400054 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Trương Đức Hưng | 2312400070 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Trần Quang Hùng | 2312400069 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701L | 2 | Không phép | absent |