Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701L | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Kim Oanh | C203 | Lý thuyết | 2 | 37 | 7 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Trần Quang Hùng | 2312400069 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Thị Kim Liên | 2312400084 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Thái Nhật | 2312400015 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Đỗ Xuân Thắng | 2312400031 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Lam Trường | 2312400005 | QT2701L | 2 | Không phép | absent |