Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701L | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Kim Oanh | C203 | Lý thuyết | 2 | 28 | 16 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Quốc An | 2312400014 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Lương Thị Ngọc Bích | 2312400016 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Văn Chính | 2312400061 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Trịnh Anh Cường | 2312400050 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Phan Tiến Dũng | 2312400006 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Văn Dũng | 2312400073 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Đinh Thị Thu Huyên | 2312400077 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Trương Đức Hưng | 2312400070 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Hồ Trần Trúc Lam | 2312400017 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Trần Quang Hùng | 2312400069 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
12 | Trần Khánh Linh | 2312700039 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
13 | Vũ Ánh Xuân Mai | 2312400023 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
14 | Đoàn Phú Quý | 2312400078 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
15 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701L | 2 | Không phép | absent | ||
16 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701L | 2 | Không phép | absent |