Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701L | Kinh Tế Vĩ Mô | 0 | 42 | 33 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C101 | Lý thuyết | 3 | 35 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 2312400032 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thành Đạt | 2312400081 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đỗ Hoàng Huy | 2312400063 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Đinh Thị Thu Huyên | 2312400077 | QT2701L | 1 | Không phép | late | ||
5 | Trần Quang Hoàn | 2312400074 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Trương Đức Hưng | 2312400070 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Trần Quang Hùng | 2312400069 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Hồ Trần Trúc Lam | 2312400017 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Vũ Ánh Xuân Mai | 2312400023 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Vũ Minh Hòa | 2312408001 | QT2701L | 3 | Không phép | absent |