Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2701LKinh Tế Vĩ Mô Nguyễn Thị Hoàng Đan04218vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Đức Anh2312400024QT2701L
21.43%
78.57%
90000
2Nguyễn Đức Anh2312400066QT2701L
35.71%
64.28999999999999%
150000
3Phạm Ngọc Anh2312400001QT2701L
0%
100.0%
0000
4Nguyễn Tường Anh2312400027QT2701L
6.67%
93.33%
30000
5Nguyễn Quốc An2312400014QT2701L
0%
100.0%
0000
6Lương Thị Ngọc Bích2312400016QT2701L
0%
100.0%
0000
7Nguyễn Thị Ngọc Bích2312400032QT2701L
6.67%
93.33%
30000
8Vũ Văn Chính2312400061QT2701L
0%
100.0%
0000
9Nguyễn Minh Công2312400076QT2701L
14.29%
85.71000000000001%
60000
10Trịnh Anh Cường2312400050QT2701L
6.67%
93.33%
30000
11Phan Tiến Dũng2312400006QT2701L
0%
100.0%
0000
12Nguyễn Văn Dũng2312400073QT2701L
6.67%
93.33%
30000
13Nguyễn Thành Đạt2312400081QT2701L
14.29%
85.71000000000001%
60000
14Nguyễn Thành Đông2312400054QT2701L
7.14%
92.86%
30000
15Bùi Đức2312400007QT2701L
6.67%
93.33%
30000
16Vũ Hoàng Gia2312400026QT2701L
0%
100.0%
0000
17Lưu Phương Hà2312700003QT2701L
0%
100.0%
0000
18Đỗ Thị Hằng2312400046QT2701L
0%
100.0%
0000
19Trần Quang Hoàn2312400074QT2701L
6.67%
93.33%
30000
20Vũ Minh Hòa2312408001QT2701L
42.86%
57.14%
180000
21Đinh Thị Thu Huyên2312400077QT2701L
2.22%
97.78%
10000
22Đỗ Hoàng Huy2312400063QT2701L
14.29%
85.71000000000001%
60000
23Phạm Vũ Trường Huy2312400049QT2701L
35.71%
64.28999999999999%
150000
24Trương Đức Hưng2312400070QT2701L
20.0%
80.0%
90000
25Lê Đức Hùng2312400040QT2701L
0%
100.0%
0000
26Trần Quang Hùng2312400069QT2701L
16.67%
83.33%
70000
27Hồ Trần Trúc Lam2312400017QT2701L
6.67%
93.33%
30000
28Vũ Thị Kim Liên2312400084QT2701L
16.67%
83.33%
70000
29Trần Khánh Linh2312700039QT2701L
0%
100.0%
0000
30Đào Thị Thùy Linh2312400053QT2701L
16.67%
83.33%
70000
31Trần Gia Lộc2312400080QT2701L
13.33%
86.67%
60000
32Vũ Ánh Xuân Mai2312400023QT2701L
13.33%
86.67%
60000
33Trần Thái Nhật2312400015QT2701L
7.14%
92.86%
30000
34Đinh Thị Phương Oanh2312400082QT2701L
7.14%
92.86%
30000
35Nguyễn Thị Hoàng Quyên2312400035QT2701L
6.67%
93.33%
30000
36Đoàn Phú Quý2312400078QT2701L
0%
100.0%
0000
37Nguyễn Trường Sơn2312400038QT2701L
21.43%
78.57%
90000
38Đỗ Hoàng Thành2312400064QT2701L
16.67%
83.33%
70000
39Đỗ Xuân Thắng2312400031QT2701L
0%
100.0%
0000
40Bùi Quang Thiện2312400041QT2701L
14.29%
85.71000000000001%
60000
41Vũ Thị Quỳnh Trang2312400056QT2701L
7.14%
92.86%
30000
42Đỗ Vĩnh Thành Trung2312400079QT2701L
0%
100.0%
0000
43Nguyễn Lam Trường2312400005QT2701L
0%
100.0%
0000
44Trần Thị Ánh Tuyết2312400011QT2701L
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
107h55 17/08/2024C1013QT2701L
Kinh Tế Vĩ Mô
Nguyễn Thị Hoàng ĐanCHƯƠNG 1. ĐẠI CƯƠNG VỀ KINH TẾ HỌC
1.1. KN, đặc trưng và PP nghiên cứu kinh tế học, 1.2…
1.3. Một số khái niệm cơ bản,
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Minh Công (3t, false)
Trịnh Anh Cường (3t, false)
Nguyễn Văn Dũng (3t, false)
Bùi Đức (3t, false)
Vũ Minh Hòa (3t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Trương Đức Hưng (3t, false)
Vũ Thị Kim Liên (3t, false)
Đào Thị Thùy Linh (3t, false)
Trần Gia Lộc (3t, false)
Vũ Ánh Xuân Mai (3t, false)
Nguyễn Thị Hoàng Quyên (3t, false)
Nguyễn Trường Sơn (3t, false)
Bùi Quang Thiện (3t, false)
207h55 24/08/2024C1013QT2701L
Kinh Tế Vĩ Mô
Nguyễn Thị Hoàng Đan1.4. Phân tích cung cầu
CHƯƠNG 2. KHÁI QUÁT VỀ KTẾ HỌC VĨ MÔ
2.1. Đối tượng và PP nghiên cứu của kinh tế học vĩ mô
2.2. Hệ thống kinh tế vĩ mô
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Tường Anh (3t, false)
Vũ Minh Hòa (3t, false)
Đỗ Hoàng Huy (3t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Trương Đức Hưng (3t, false)
Vũ Thị Kim Liên (1t, )
Đào Thị Thùy Linh (1t, )
Trần Gia Lộc (3t, false)
Đinh Thị Phương Oanh (3t, false)
Đỗ Hoàng Thành (3t, false)
307h55 31/08/2024C1013QT2701L
Kinh Tế Vĩ Mô
Nguyễn Thị Hoàng Đan2.3. Mục tiêu và công cụ kinh tế vĩ mô
2.4. Khái niệm và các mối quan hệ kinh tế vĩ mô
CHƯƠNG 3. TỔNG SP VÀ THU NHẬP QUỐC DÂN
3.1. Phương pháp xác định GDP
Nguyễn Thị Ngọc Bích (3t, false)
Nguyễn Thành Đạt (3t, false)
Đỗ Hoàng Huy (3t, false)
Đinh Thị Thu Huyên (1t, false)
Trần Quang Hoàn (3t, false)
Trương Đức Hưng (3t, false)
Trần Quang Hùng (3t, false)
Hồ Trần Trúc Lam (3t, false)
Vũ Ánh Xuân Mai (3t, false)
Vũ Minh Hòa (3t, false)
407h55 14/09/2024C1013QT2701L
Kinh Tế Vĩ Mô
Nguyễn Thị Hoàng Đan3.1. Phương pháp xác định GDP
3.2. Mqhệ giữa các chỉ tiêu GDP, GNP, NNP, Y, YD
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Thành Đông (3t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Trần Quang Hùng (1t, )
Vũ Minh Hòa (3t, false)
Nguyễn Trường Sơn (3t, false)
Bùi Quang Thiện (3t, false)
Vũ Thị Quỳnh Trang (3t, false)
507h55 21/09/2024C1013QT2701L
Kinh Tế Vĩ Mô
Nguyễn Thị Hoàng Đan3.2. Mqhệ giữa các chỉ tiêu GDP, GNP, NNP, Y, YD
3.3. Các đồng nhất thức kinh tế vĩ mô cơ bản
ĐÁNH GIÁ 1 : XÁC ĐỊNH GDP (thời lượng C3)
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Vũ Minh Hòa (3t, false)
Nguyễn Thành Đạt (3t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Vũ Thị Kim Liên (3t, false)
Trần Thái Nhật (3t, false)
Nguyễn Trường Sơn (3t, false)
Đỗ Hoàng Thành (1t, )
607h55 28/09/2024C1013QT2701L
Kinh Tế Vĩ Mô
Nguyễn Thị Hoàng ĐanCHƯƠNG 4. TỔNG CẦU VÀ CHÍNH SÁCH TÀI KHOÁ
4.1. Tổng cầu và sản lượng cân bằng
Nguyễn Đức Anh (3t, false)
Nguyễn Minh Công (3t, false)
Vũ Minh Hòa (3t, false)
Phạm Vũ Trường Huy (3t, false)
Trần Quang Hùng (3t, false)
Đào Thị Thùy Linh (3t, false)
Đỗ Hoàng Thành (3t, false)

Lịch trình dự kiến