Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2701LKinh Tế Vĩ Mô04233vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Nguyễn Thị Hoàng ĐanC101Lý thuyết32714Bình thườngĐã hoàn thành

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Nguyễn Đức Anh2312400024QT2701L
35.71%
64.28999999999999%
3Không phépabsent
2Nguyễn Đức Anh2312400066QT2701L
57.14%
42.86%
3Không phépabsent
3Nguyễn Quốc An2312400014QT2701L
14.29%
85.71000000000001%
3Không phépabsent
4Nguyễn Minh Công2312400076QT2701L
42.86%
57.14%
3Không phépabsent
5Nguyễn Thành Đạt2312400081QT2701L
28.57%
71.43%
3Không phépabsent
6Nguyễn Thành Đông2312400054QT2701L
14.29%
85.71000000000001%
3Không phépabsent
7Vũ Minh Hòa2312408001QT2701L
71.43%
28.569999999999993%
3Không phépabsent
8Phạm Vũ Trường Huy2312400049QT2701L
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
9Trần Quang Hùng2312400069QT2701L
38.1%
61.9%
3Không phépabsent
10Trần Khánh Linh2312700039QT2701L
7.14%
92.86%
3Không phépabsent
11Nguyễn Trường Sơn2312400038QT2701L
57.14%
42.86%
3Không phépabsent
12Vũ Thị Quỳnh Trang2312400056QT2701L
14.29%
85.71000000000001%
3Không phépabsent
13Đỗ Vĩnh Thành Trung2312400079QT2701L
21.43%
78.57%
3Không phépabsent
14Trần Thị Ánh Tuyết2312400011QT2701L
7.14%
92.86%
3Không phépabsent

Nội dung buổi học

4.2. Chính sách tài khóa

Lịch trình kế hoạch