Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701L | Kinh Tế Vĩ Mô | 0 | 42 | 33 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C101 | Lý thuyết | 3 | 27 | 14 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Quốc An | 2312400014 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Minh Công | 2312400076 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thành Đạt | 2312400081 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Thành Đông | 2312400054 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Vũ Minh Hòa | 2312408001 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Trần Quang Hùng | 2312400069 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Trần Khánh Linh | 2312700039 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Vũ Thị Quỳnh Trang | 2312400056 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Trần Thị Ánh Tuyết | 2312400011 | QT2701L | 3 | Không phép | absent |