Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701L | Kinh Tế Vĩ Mô | 0 | 42 | 33 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C101 | Lý thuyết | 3 | 28 | 16 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Minh Công | 2312400076 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Trịnh Anh Cường | 2312400050 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Văn Dũng | 2312400073 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Bùi Đức | 2312400007 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Vũ Minh Hòa | 2312408001 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Trương Đức Hưng | 2312400070 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Vũ Thị Kim Liên | 2312400084 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Đào Thị Thùy Linh | 2312400053 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Trần Gia Lộc | 2312400080 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Vũ Ánh Xuân Mai | 2312400023 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 2312400035 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
16 | Bùi Quang Thiện | 2312400041 | QT2701L | 3 | Không phép | absent |