Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26M-L | Xác Suất Thống Kê | 0 | 39 | 12 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hoàng Hải Vân | C102 | Lý thuyết | 3 | 22 | 17 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Lê Thị Khánh Linh | 2212407003 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Quỳnh Anh | 2212407004 | QT2601M | 1 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Minh Hà | 2212407006 | QT2601M | 1 | Không phép | late | ||
4 | Vương Thị Ngọc Huyền | 2212407008 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đào Phương Thảo | 2212407009 | QT2601M | 1 | Không phép | late | ||
6 | Bùi Thị Mai | 2212407012 | QT2601M | 1 | Không phép | late | ||
7 | Vũ Xuân Minh | 2212407013 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Quang Thắng | 2212407016 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2212407020 | QT2601M | 1 | Không phép | late | ||
10 | Phạm Duy Nam | 2212407021 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Trần Thị Kiều Anh | 2212407022 | QT2601M | 1 | Không phép | late | ||
12 | Nguyễn Hoàng An | 2212407023 | QT2601M | 1 | Không phép | late | ||
13 | Vũ Như Huệ | 2212407024 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Bùi Thị Thảo | 2212407025 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2212408001 | QT2601L | 2 | Không phép | late | ||
16 | Nguyễn Thu Trang | 2212408017 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
17 | Phạm Văn Chuẩn | 2212408018 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
18 | Lê Minh Trúc | 2212408021 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
19 | Nguyễn Quang Minh | 2212408022 | QT2601L | 1 | Không phép | late | ||
20 | Trần Minh Thiện | 2212408023 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
21 | Đào Quỳnh Anh | 2212408025 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
22 | Hoàng Thu Trang | 2212408006 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
23 | Đặng Nam Cường | 2212408008 | QT2601L | 1 | Không phép | late | ||
24 | Hồ Thăng Trọng | 2212408010 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
25 | Nguyễn Vũ Khánh Ly | 2212408011 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
26 | Lã Duy Sáng | 2212408013 | QT2601L | 1 | Không phép | late | ||
27 | Dương An Huy | 2212408014 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
28 | Nguyễn Khánh Duy | 2212408015 | QT2601L | 3 | Không phép | absent |