Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2701 | Lập Trình Python | 0 | 48 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đỗ Văn Tuyên | C301 | Lý thuyết | 2 | 29 | 13 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hải Anh | 2312101020 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Hồng Đức | 2312101035 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Tuấn Khanh | 2312400057 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Chí Kiên | 2312101027 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Phùng Gia Kiệt | 2312101038 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Chu Thị Linh | 2312101003 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Mai Việt Phương | 2312101028 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Đỗ Lê Thái Thịnh | 2312101043 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Trần Đình Toàn | 2312101018 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Lam Trường | 2312101026 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Xuân Tùng | 2312101006 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
13 | Trần Hà Quang Vinh | 2312101034 | CT2701 | 2 | Không phép | absent |