Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2601 | Thương Mại Điện Tử | 45 | 45 | 0 |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Vũ Trọng Chiến | B103 | Lý thuyết | 3 | 17 | 2 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Quản Thành Đạt | 2212111022 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Trần Tuấn Thành | 2212111010 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Minh Hiếu | 2212110001 | CT2601 | 2 | Không phép | late | ||
4 | Nguyễn Việt Hoàng | 2212111028 | CT2601 | 2 | Không phép | late | ||
5 | Hà Quốc Huy | 2212111017 | CT2601 | 2 | Không phép | late | ||
6 | Vũ Thượng Khanh | 2212111014 | CT2601 | 2 | Không phép | late | ||
7 | Đỗ Tuấn Long | 2212111006 | CT2601 | 2 | Không phép | late | ||
8 | Phạm Ngọc Trâm | 2212111032 | CT2601 | 2 | Không phép | late | ||
9 | Nguyễn Đình Trường | 2212111015 | CT2601 | 2 | Không phép | late |