Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
CT2501CLập Trình Cho Thiết Bị Di Động Trần Ngọc Thái Nguyễn Tam Cường0900vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Trần Duy An2112111017CT2501C
0%
100.0%
0000
2Vũ Bá Quốc Anh2112111005CT2501C
0%
100.0%
0000
3Đoàn Quốc Anh2112111038CT2501C
0%
100.0%
0000
4Bùi Tuấn Anh2112102034CT2501C
0%
100.0%
0000
5Nguyễn Hải Bình2112111013CT2501C
0%
100.0%
0000
6Phạm Văn Cao2112111030CT2501C
0%
100.0%
0000
7Nguyễn Đức Cảnh2112111003CT2501C
0%
100.0%
0000
8Hoàng Hữu Cường2112111020CT2501C
0%
100.0%
0000
9Trần Công Duy2112111021CT2501C
0%
100.0%
0000
10Lưu Đức Đạt2112111032CT2501C
0%
100.0%
0000
11Đinh Hữu Đạt2112111034CT2501C
0%
100.0%
0000
12Hoàng Đình Hiệp2112111022CT2501C
0%
100.0%
0000
13Vũ Khắc Hoàng2112111028CT2501C
0%
100.0%
0000
14Phạm Vũ Huy2112111019CT2501C
0%
100.0%
0000
15Phạm Thành Lâm2112111015CT2501C
0%
100.0%
0000
16Đoàn Duy Linh2112111014CT2501C
0%
100.0%
0000
17Nguyễn Đại Minh2112111026CT2501C
0%
100.0%
0000
18Nguyễn Thị Phượng2112111039CT2501C
0%
100.0%
0000
19Bùi Anh Minh Quân2112111027CT2501C
0%
100.0%
0000
20Đỗ Hồng Quân2112111018CT2501C
0%
100.0%
0000
21Vũ Thị Minh Thư2112111007CT2501C
0%
100.0%
0000
22Chu Đình Tuân2112111025CT2501C
0%
100.0%
0000
23Cù Văn Tú2112111041CT2501C
0%
100.0%
0000
24Nguyễn Đức Tùng2112111033CT2501C
0%
100.0%
0000
25Nguyễn Vũ Xuân Tùng2112111016CT2501C
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến