Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2801MTin Học Đại Cương 1 Đỗ Văn Tuyên0360vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Tuấn Anh2412400045QT2801M
33.33%
66.67%
120000
2Lưu Đình Gia Bảo2412400037QT2801M
0%
100.0%
0000
3Ngô Thanh Bình2412409001QT2801M
0%
100.0%
0000
4Hoàng Văn Duy2412400111QT2801M
33.33%
66.67%
120000
5Đỗ Anh Dũng2412400110QT2801M
8.33%
91.67%
30000
6Lê Thị Giang2412400087QT2801M
0%
100.0%
0000
7Hoàng Mạnh Hiếu2412400068QT2801M
25.0%
75.0%
90000
8Lê Thị Huyền Linh2412400129QT2801M
0%
100.0%
0000
9Nguyễn Thị Thùy Linh2412400038QT2801M
0%
100.0%
0000
10Vũ Thị Như Lụa2412400054QT2801M
0%
100.0%
0000
11Nguyễn Đắc Dương Minh2412400027QT2801M
0.0%
100.0%
00000
12Nguyễn Hoàng Minh2412400118QT2801M
0.0%
100.0%
00000
13Trần Nguyễn Phương Nam2412400014QT2801M
16.67%
83.33%
60000
14Trần Lâm Uyển Nhi2412400091QT2801M
0%
100.0%
0000
15Cao Gia Phong2412400034QT2801M
0.0%
100.0%
00000
16Đỗ Hồng Quân2412409002QT2801M
0%
100.0%
0000
17Vũ Văn Tài2412400006QT2801M
8.33%
91.67%
30000
18Phạm Minh Thanh2412400095QT2801M
0%
100.0%
0000
19Hoàng Việt Thành2412409004QT2801M
8.33%
91.67%
30000
20Lê Phương Thảo2412409003QT2801M
0%
100.0%
0000
21Bùi Minh Toàn2412400097QT2801M
25.0%
75.0%
90000
22Hoàng Thị Minh Trang2412400052QT2801M
0%
100.0%
0000
23Bùi Thị Xuân2412400090QT2801M
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến