Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
CT2802Anh Văn Cơ Sở 1 Nguyễn Thị Hoa0840vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Hoàng Đức Anh2412111058CT2802
0%
100.0%
0000
2Vũ Hoàng Anh2412111033CT2802
0%
100.0%
0000
3Nguyễn Sỹ Duy Anh2412111022CT2802
0%
100.0%
0000
4Đào Vũ Hoàng Anh2412111035CT2802
0%
100.0%
0000
5Nguyễn Văn Chiến2412111004CT2802
0%
100.0%
0000
6Nguyễn Hoàng Công2412111014CT2802
0%
100.0%
0000
7Nguyễn Đức Duy2412111037CT2802
0%
100.0%
0000
8Đặng Tiến Duy2412111064CT2802
0%
100.0%
0000
9Nguyễn Mai Dương2412111054CT2802
0%
100.0%
0000
10Nguyễn Thành Đạt2412111062CT2802
0%
100.0%
0000
11Nguyễn Trường Giang2412111048CT2802
0%
100.0%
0000
12Vũ Hoàng Hải2412111024CT2802
0%
100.0%
0000
13Phạm Trung Hiếu2412111030CT2802
0%
100.0%
0000
14Nguyễn Huy Hoàng2412111002CT2802
0%
100.0%
0000
15Phạm Tuấn Hưng2412111063CT2802
0%
100.0%
0000
16Nguyễn Thị Khánh Linh2412111059CT2802
0%
100.0%
0000
17Nguyễn Hải Long2412111040CT2802
0%
100.0%
0000
18Nguyễn Đức Minh2412111057CT2802
0%
100.0%
0000
19Đỗ Tam Phát2412111013CT2802
0%
100.0%
0000
20Nguyễn Sĩ Huy Phong2412111041CT2802
0%
100.0%
0000
21Vũ Văn Phong2412111060CT2802
0%
100.0%
0000
22Võ Anh Quân2412111008CT2802
0%
100.0%
0000
23Nguyễn Tiến Tài2412111009CT2802
0%
100.0%
0000
24Phạm Văn Long Thành2412111016CT2802
0%
100.0%
0000
25Hoàng Nhật Thắng2412111007CT2802
0%
100.0%
0000
26Nguyễn Minh Toàn2412111006CT2802
0%
100.0%
0000
27Đinh Ngọc Trung2412111039CT2802
0%
100.0%
0000
28Đỗ Lệnh Tuyến2412111056CT2802
0%
100.0%
0000
29Phạm Ngọc Tú2412111045CT2802
0%
100.0%
0000
30Đào Đình Văn2412111061CT2802
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến