Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2801MĐiền Kinh Phạm Thị Hường0360vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Tuấn Anh2412400045QT2801M
0%
100.0%
0000
2Lưu Đình Gia Bảo2412400037QT2801M
0%
100.0%
0000
3Ngô Thanh Bình2412409001QT2801M
0%
100.0%
0000
4Hoàng Văn Duy2412400111QT2801M
0%
100.0%
0000
5Đỗ Anh Dũng2412400110QT2801M
0%
100.0%
0000
6Lê Thị Giang2412400087QT2801M
0%
100.0%
0000
7Hoàng Mạnh Hiếu2412400068QT2801M
0%
100.0%
0000
8Lê Thị Huyền Linh2412400129QT2801M
0%
100.0%
0000
9Nguyễn Thị Thùy Linh2412400038QT2801M
0%
100.0%
0000
10Vũ Thị Như Lụa2412400054QT2801M
0%
100.0%
0000
11Nguyễn Đắc Dương Minh2412400027QT2801M
0%
100.0%
0000
12Nguyễn Hoàng Minh2412400118QT2801M
0%
100.0%
0000
13Trần Nguyễn Phương Nam2412400014QT2801M
0%
100.0%
0000
14Trần Lâm Uyển Nhi2412400091QT2801M
0%
100.0%
0000
15Cao Gia Phong2412400034QT2801M
0%
100.0%
0000
16Đỗ Hồng Quân2412409002QT2801M
0%
100.0%
0000
17Vũ Văn Tài2412400006QT2801M
0%
100.0%
0000
18Phạm Minh Thanh2412400095QT2801M
0%
100.0%
0000
19Hoàng Việt Thành2412409004QT2801M
0%
100.0%
0000
20Lê Phương Thảo2412409003QT2801M
0%
100.0%
0000
21Bùi Minh Toàn2412400097QT2801M
0%
100.0%
0000
22Hoàng Thị Minh Trang2412400052QT2801M
0%
100.0%
0000
23Bùi Thị Xuân2412400090QT2801M
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến