Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DL25-26 | Anh Văn Chuyên Ngành | Đào Thị Thanh Mai | 0 | 48 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Xuân Anh | 2112405005 | DL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Lê Thị Ngọc Ánh | 2112755006 | DL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Minh Chính | 2212405004 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Lưu Văn Cường | 2112405001 | DL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Đỗ Trọng Khang | 2112405003 | DL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Bùi Thị Linh | 2212405002 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Cao Văn Long | 2112405006 | DL2501 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Bùi Doãn Lợi | 2212405006 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Trần Phương Minh | 2212405005 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Quang Minh | 2212405008 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Vũ Thị Hoài Phương | 2212405001 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Trần Thị Thuỳ | 2212111026 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Nguyễn Thị Trang | 2212405007 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |