Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26L-M | Quản Trị Rủi Ro Và Thay Đổi | 0 | 45 | 39 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C202 | Lý thuyết | 3 | 21 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Văn Chuẩn | 2212408018 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Dương An Huy | 2212408014 | QT2601L | 1 | Không phép | late | ||
3 | Phạm Duy Nam | 2212407021 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Lã Duy Sáng | 2212408013 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đào Phương Thảo | 2212407009 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Quang Thắng | 2212407016 | QT2601M | 1 | Không phép | late | ||
7 | Lê Thị Huyền Trang | 2212407014 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Thu Trang | 2212408017 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Hồ Thăng Trọng | 2212408010 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Lê Minh Trúc | 2212408021 | QT2601L | 3 | Không phép | absent |