Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2801N | Tin Học Đại Cương 1 | 0 | 36 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đỗ Văn Tuyên | D202 | Lý thuyết | 3 | 27 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 2412400010 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Trần Nhật Hoàng | 2412401011 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Hải Thiên | 2412400047 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Văn Khải | 2412400072 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2412402006 | QT2801N | 2 | Không phép | late | ||
6 | Trần Minh Lộc | 2412400026 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Đăng Hải An | 2412400103 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
8 | Nguyễn Kim Ngọc | 2412400088 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Vũ Thành Đạt | 2412400123 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
10 | Nguyễn Minh Tâm | 2412402005 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
11 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
12 | Lê Hoàng Minh | 2412402004 | QT2801N | 1 | Không phép | late |