Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2801N | Tin Học Đại Cương 1 | Đỗ Văn Tuyên | 0 | 36 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Đăng Hải An | 2412400103 | QT2801N | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Hoàng Phương Anh | 2412400021 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 2412400010 | QT2801N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Phí Trung Dũng | 2412400114 | QT2801N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lê Đình Dương | 2412400127 | QT2801N | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Vũ Thành Đạt | 2412400123 | QT2801N | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Đỗ Mạnh Đức | 2412400064 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2412400041 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | 2412402001 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Nguyễn Minh Hằng | 2412400004 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Đặng Ngọc Hân | 2412400080 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Nguyễn Duy Hiếu | 2412402002 | QT2801N | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2412402006 | QT2801N | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Trần Nhật Hoàng | 2412401011 | QT2801N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Nguyễn Văn Khải | 2412400072 | QT2801N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Vũ Thị Minh Khuê | 2412400122 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Vũ Trung Kiên | 2412400057 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Trần Minh Lộc | 2412400026 | QT2801N | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Vũ Xuân Mai | 2412400039 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Lê Hoàng Minh | 2412402004 | QT2801N | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | 2412400049 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
23 | Trần Thị Trà My | 2412400023 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Nguyễn Kim Ngọc | 2412400088 | QT2801N | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Phạm Vũ Yến Nhi | 2412700019 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Trần Thị Hải Quỳnh | 2412400013 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Vũ Thuý Quỳnh | 2412401002 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Nguyễn Hoàng Sơn | 2412400032 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Nguyễn Minh Tâm | 2412402005 | QT2801N | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Vũ Hải Thiên | 2412400047 | QT2801N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Vũ Mạnh Trung | 2412400017 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | Trần Thanh Tùng | 2412400109 | QT2801N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |