Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA2801CTin Học Đại Cương 10360vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Vũ Trọng ChiếnD201Lý thuyết3342Bình thườngĐược chấp nhận

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Nguyễn Ngọc Phương2412700078NA2801C
25.0%
75.0%
3Không phépabsent
2Nguyễn Thị Thu Huệ2412700032NA2801C
33.33%
66.67%
3Không phépabsent
3Hoàng Anh2412700059NA2801C
2.78%
97.22%
1Không phéplate
4Nguyễn Mai Chi2412700029NA2801C
5.56%
94.44%
1Không phéplate
5Nguyễn Thị Ngọc Lan2412700010NA2801C
11.11%
88.89%
1Không phéplate
6Hoàng Thị Xuân Mai2412700107NA2801C
5.56%
94.44%
1Không phéplate
7Vũ Văn Mạnh2412700013NA2801C
5.56%
94.44%
1Không phéplate
8Nguyễn Hùng Sơn2412700086NA2801C
16.67%
83.33%
1Không phéplate
9Đinh Phương Thảo2412700103NA2801C
2.78%
97.22%
1Không phéplate
10Phạm Thị Thu2412700018NA2801C
11.11%
88.89%
1Không phéplate
11Phạm Minh Thư2412700015NA2801C
2.78%
97.22%
1Không phéplate
12Hoàng Thị Huyền Trang2412700051NA2801C
2.78%
97.22%
1Không phéplate
13Đỗ Tường Vi2412700021NA2801C
2.78%
97.22%
1Không phéplate
14Nguyễn Thu Hà2412700093NA2801C
16.67%
83.33%
1Không phéplate

Nội dung buổi học

3.3: Giao diện định dạng chữ
Giao diện định dạng chữ
Giao diện chữ
Giao diện của đoạn văn
Kiểu dáng
3.4: Định dạng và in các văn bản
Định dạng và in các văn bản
Giao diện trang
Chức năng kiểm tra chính tả và ngữ pháp
Nối từ
Tìm kiếm và thay thế
In ấn

Lịch trình kế hoạch