Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2801C | Tin Học Đại Cương 1 | 0 | 36 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 34 | 2 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Ngọc Phương | 2412700078 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Thu Huệ | 2412700032 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Hoàng Anh | 2412700059 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
4 | Nguyễn Mai Chi | 2412700029 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
5 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 2412700010 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
6 | Hoàng Thị Xuân Mai | 2412700107 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
7 | Vũ Văn Mạnh | 2412700013 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
8 | Nguyễn Hùng Sơn | 2412700086 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
9 | Đinh Phương Thảo | 2412700103 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
10 | Phạm Thị Thu | 2412700018 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
11 | Phạm Minh Thư | 2412700015 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
12 | Hoàng Thị Huyền Trang | 2412700051 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
13 | Đỗ Tường Vi | 2412700021 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
14 | Nguyễn Thu Hà | 2412700093 | NA2801C | 1 | Không phép | late |