Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DC2701 | Cấu Kiện Điện Tử | Đỗ Anh Dũng | 0 | 30 | 3 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Vũ Minh Anh | 2312400012 | DC2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nguyễn Nhật Anh | 2312102024 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Phạm Tiến Dũng | 2312102025 | DC2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Hoàng Thái Dương | 2312102008 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Đinh Trọng Dự | 2312102019 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Nguyễn Thành Đạt | 2312102010 | DC2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Phạm Thành Đạt | 2312102004 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Nguyễn Tiến Đạt | 2312102022 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Đoàn Minh Đức | 2312102007 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Đỗ Văn Đức | 2312102009 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Nguyễn Trọng Hiếu | 2312102013 | DC2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyễn Trần Gia Hiển | 2312102012 | DC2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Vũ Đức Huy | 2312102021 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Vũ Mạnh Hùng | 2312102005 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Phạm Văn Khang | 2312102006 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Bùi Trung Kiên | 2312102003 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Nguyễn Huy Ninh | 2312102014 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Nguyễn Đình Thành | 2312102002 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Cao Hữu Tường | 2312102016 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Phạm Trọng Việt | 2312102020 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 07h00 15/08/2024 | C302 | 3 | DC2701 Cấu Kiện Điện Tử | Đỗ Anh Dũng | Nguyễn Nam Phong (3t, false) Nguyễn Thành Đạt (3t, false) Nguyễn Trần Gia Hiển (3t, false) Nguyễn Trọng Hiếu (3t, false) Phạm Tiến Dũng (3t, false) Vũ Minh Anh (3t, false) |