Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA26A-27ANgữ Dụng Học Trần Thị Ngọc Liên05010vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Hà Anh2312700015NA2701A
0.0%
100.0%
00000
2Đặng Ngọc Anh2212756024NA2601A
0%
100.0%
0000
3Hoàng Thị Lan Anh2312700037NA2701A
12.0%
88.0%
60000
4Nguyễn Văn Quang Anh2312700010NA2701A
0%
100.0%
0000
5Đặng Biên Cương2212756003NA2601A
0%
100.0%
0000
6Đào Ngọc Thanh Lâm2312700014NA2701A
0%
100.0%
0000
7Lê Diệu Linh2212756007NA2601A
0%
100.0%
0000
8Phạm Thị Như Mẫn2212756006NA2601A
0%
100.0%
0000
9Lê Hoàng Nhật Minh2312700043NA2701A
0%
100.0%
0000
10Trịnh Huyền Ngọc2312700042NA2701A
0%
100.0%
0000
11Nguyễn Yến Nhi2312700044NA2701A
8.0%
92.0%
40000
12Nguyễn Yến Nhi2312700011NA2701A
0%
100.0%
0000
13Nguyễn Đạt Thành2312751004NA2701A
0%
100.0%
0000
14Đoàn Diệu Thuý2312700047NA2701A
0.0%
100.0%
00000
15Đỗ Thị Huyền Trang2312700017NA2701A
0%
100.0%
0000
16Nguyễn Đức Trí2312751003NA2701A
0%
100.0%
0000
17Nguyễn Đình Vũ2212756004NA2601A
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
107h55 23/10/2024C1022NA26A-27A
Ngữ Dụng Học
Trần Thị Ngọc LiênIntroduction to pragmaticsHoàng Thị Lan Anh (2t, )
207h00 24/10/2024C1014NA26A-27A
Ngữ Dụng Học
Trần Thị Ngọc LiênDexis and distance
Reference and inference
307h00 24/10/2024C1024NA26A-27A
Ngữ Dụng Học
Trần Thị Ngọc LiênImplicature
Cooperation
Hoàng Thị Lan Anh (4t, )
Nguyễn Yến Nhi (4t, )

Lịch trình dự kiến