Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA26A-27A | Ngữ Dụng Học | Trần Thị Ngọc Liên | 0 | 50 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Hà Anh | 2312700015 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Đặng Ngọc Anh | 2212756024 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Hoàng Thị Lan Anh | 2312700037 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Văn Quang Anh | 2312700010 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Đặng Biên Cương | 2212756003 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Đào Ngọc Thanh Lâm | 2312700014 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Lê Diệu Linh | 2212756007 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Phạm Thị Như Mẫn | 2212756006 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Lê Hoàng Nhật Minh | 2312700043 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Trịnh Huyền Ngọc | 2312700042 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Nguyễn Yến Nhi | 2312700044 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Nguyễn Yến Nhi | 2312700011 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Nguyễn Đạt Thành | 2312751004 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Đoàn Diệu Thuý | 2312700047 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Đỗ Thị Huyền Trang | 2312700017 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Nguyễn Đức Trí | 2312751003 | NA2701A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Nguyễn Đình Vũ | 2212756004 | NA2601A | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |