Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2801 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Phương Thu | 0 | 84 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2412111027 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Hoàng Trần Duy Anh | 2412111034 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Ngô Thành An | 2412111050 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Đức Bách | 2412111036 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Trần Xuân Bách | 2412102008 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Trần Mạnh Cường | 2412111023 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Bùi Văn Cường | 2412111015 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Phạm Tiến Đạt | 2412111001 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Phạm Trường Giang | 2412111005 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Khúc Thị Hảo | 2412111020 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Vũ Minh Hiếu | 2412111011 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Phạm Đức Hiệp | 2412111029 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Đặng Xuân Hiệp | 2412111055 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Phạm Gia Huy | 2412111028 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Phí Trường Khánh | 2412111019 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Bùi Gia Linh | 2412111025 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Trần Thị Kiều Linh | 2412111018 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Vũ Tiến Phong | 2412111042 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Đặng Hữu Phúc | 2412111052 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Nguyễn Anh Quân | 2412111047 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Trần Hoàng Quyền | 2412111021 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Phạm Như Quỳnh | 2412111031 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Nguyễn Xuân Sơn | 2412111049 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Vũ Tấn Tài | 2412111012 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Tô Quang Thắng | 2412111038 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Nguyễn Đức Thiện | 2412111051 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Nguyễn Duy Trung | 2412111053 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Vũ Đình Trung | 2412111032 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Trương Thành Trung | 2412111026 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Ngô Anh Tuấn | 2412111003 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Bùi Đình Tú | 2412111044 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Nguyễn Văn Tường | 2412111043 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |