Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2801M | Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 0 | 92 | 60 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Tuấn Anh | 2412400045 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Lưu Đình Gia Bảo | 2412400037 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Ngô Thanh Bình | 2412409001 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Hoàng Văn Duy | 2412400111 | QT2801M | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Đỗ Anh Dũng | 2412400110 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Lê Thị Giang | 2412400087 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Hoàng Mạnh Hiếu | 2412400068 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Lê Thị Huyền Linh | 2412400129 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2412400038 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Vũ Thị Như Lụa | 2412400054 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Nguyễn Đắc Dương Minh | 2412400027 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Nguyễn Hoàng Minh | 2412400118 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Trần Nguyễn Phương Nam | 2412400014 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Trần Lâm Uyển Nhi | 2412400091 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Cao Gia Phong | 2412400034 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Đỗ Hồng Quân | 2412409002 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Vũ Văn Tài | 2412400006 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Phạm Minh Thanh | 2412400095 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Hoàng Việt Thành | 2412409004 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Lê Phương Thảo | 2412409003 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Bùi Minh Toàn | 2412400097 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Hoàng Thị Minh Trang | 2412400052 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Bùi Thị Xuân | 2412400090 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 |