Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2601C | Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | 0 | 61 | 3 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Lại Điền Vân Anh | 2212756012 | NA2601C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nguyễn Thị Bảo Hà | 2212756005 | NA2601C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Trần Mỹ Hạnh | 2212756008 | NA2601C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Hà Thị Hậu | 2212756011 | NA2601C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Nguyễn Thị Phương Linh | 2212756025 | NA2601C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 2212756009 | NA2601C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Hoàng Thị Kim Ngân | 2212756001 | NA2601C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Hoàng Thị Ngọc | 2212756019 | NA2601C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Đinh Thị Mai Phương | 2212756026 | NA2601C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Phương Thảo | 2212756013 | NA2601C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Đoàn Thị Phương Thảo | 2212756023 | NA2601C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Vũ Thị Phương Thảo | 2212756014 | NA2601C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Đoàn Thị Thu | 2212756020 | NA2601C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Phạm Thị Huyền Trang | 2212756018 | NA2601C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Phạm Thị Thanh Xuân | 2212756010 | NA2601C | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 08h55 02/04/2024 | C102 | 3 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | Lại Điền Vân Anh (3t, false) Nguyễn Thị Bảo Hà (3t, false) Nguyễn Phương Thảo (3t, false) |