1 | 07h00 15/01/2024 | C103 | 2 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
2 | 07h00 16/01/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
3 | 08h55 16/01/2024 | C102 | 3 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
4 | 07h00 17/01/2024 | C102 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
5 | 13h55 17/01/2024 | C103 | 3 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
6 | 07h00 19/01/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
7 | 09h50 19/01/2024 | B203 | 1 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
8 | 09h50 19/01/2024 | C102 | 2 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
9 | 07h00 22/01/2024 | C103 | 2 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
10 | 07h00 23/01/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
11 | 08h55 23/01/2024 | C102 | 3 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
12 | 13h55 23/01/2024 | b203 | 3 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
13 | 07h00 24/01/2024 | C102 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
14 | 13h55 24/01/2024 | C103 | 3 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
15 | 07h00 26/01/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
16 | 09h50 26/01/2024 | C102 | 2 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
17 | 07h00 29/01/2024 | C103 | 2 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
18 | 07h00 30/01/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Nguyễn Thu Yến (2t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t) Nguyễn Đình Vũ (2t) Hoàng Thị Hồng Vân (2t) Lục Anh Tú (2t) Trịnh Đình Tuấn (2t) Nguyễn Lam Trường (2t) Trần Ngọc Quỳnh (2t) Phùng Quang Khải (2t) Phan Đức Duy (2t) Đặng Biên Cương (2t)
| Được chấp nhận |
19 | 08h55 30/01/2024 | C102 | 3 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
20 | 07h00 31/01/2024 | C102 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
21 | 13h55 31/01/2024 | C103 | 3 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
22 | 07h00 02/02/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
23 | 09h50 02/02/2024 | C102 | 2 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
24 | 07h00 19/02/2024 | C103 | 2 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
25 | 07h00 20/02/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Nguyễn Tiến Dũng (2t) Đặng Biên Cương (2t) Nguyễn Thị Diễm (2t) Phan Đức Duy (2t) Lê Diệu Linh (2t) Nguyễn Nhật Minh (2t) Trần Đức Phúc (2t) Trần Thị Thảo (2t) Trịnh Đình Tuấn (2t) Lục Anh Tú (2t) Hoàng Thị Hồng Vân (2t) Nguyễn Đình Vũ (2t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t) Nguyễn Thu Yến (1t)
| Được chấp nhận |
26 | 08h55 20/02/2024 | C102 | 3 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
27 | 07h00 21/02/2024 | C102 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
28 | 13h55 21/02/2024 | C103 | 3 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
29 | 07h00 23/02/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Nguyễn Thị Diễm (1t) Phan Đức Duy (3t) Nguyễn Tiến Dũng (3t) Nguyễn Nhật Minh (3t) Trần Đức Phúc (3t) Nguyễn Thị Thu Thơm (1t) Đặng Anh Thư (3t) Trịnh Đình Tuấn (3t) Lục Anh Tú (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t) Nguyễn Đình Vũ (3t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
| Đã hoàn thành |
30 | 09h50 23/02/2024 | C102 | 2 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
31 | 07h00 26/02/2024 | C103 | 2 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
32 | 07h00 27/02/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Đặng Biên Cương (2t) Nguyễn Văn Cường (2t) Nguyễn Thị Diễm (1t) Phan Đức Duy (2t) Trần Đức Phúc (2t) Trịnh Đình Tuấn (2t) Lục Anh Tú (2t) Hoàng Thị Hồng Vân (2t) Nguyễn Đình Vũ (2t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t)
| Đã hoàn thành |
33 | 08h55 27/02/2024 | C102 | 3 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
34 | 07h00 28/02/2024 | C102 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
35 | 13h55 28/02/2024 | C103 | 3 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | Phạm Đức Sơn (3t) Trần Thị Nguyệt Nga (3t)
| Đã hoàn thành |
36 | 07h00 01/03/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Đặng Biên Cương (3t) Nguyễn Thị Diễm (1t) Phan Đức Duy (3t) Nguyễn Tiến Dũng (1t) Nguyễn Gia Long (3t) Lục Anh Tú (3t) Phạm Thị Ngát (3t) Trần Đức Phúc (3t) Nguyễn Thị Thu Thơm (1t) Trịnh Đình Tuấn (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t) Nguyễn Đình Vũ (3t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
| Đã hoàn thành |
37 | 09h50 01/03/2024 | C102 | 2 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
38 | 07h00 04/03/2024 | C103 | 2 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | Phạm Đức Sơn (2t) Đoàn Diệu Thuý (2t)
| Đã hoàn thành |
39 | 07h00 05/03/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
40 | 08h55 05/03/2024 | C102 | 3 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
41 | 07h00 06/03/2024 | C102 | 3 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
42 | 13h55 06/03/2024 | C103 | 3 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
43 | 07h00 08/03/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
44 | 09h50 08/03/2024 | C102 | 2 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
45 | 07h55 01/04/2024 | C103 | 2 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
46 | 07h00 02/04/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Đặng Biên Cương (2t) Nguyễn Văn Cường (1t) Nguyễn Thị Diễm (2t) Phan Đức Duy (2t) Trần Đức Phúc (2t) Nguyễn Thị Thu Thơm (2t) Trịnh Đình Tuấn (2t) Lục Anh Tú (2t) Hoàng Thị Hồng Vân (2t) Nguyễn Đình Vũ (2t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t)
| Đã hoàn thành |
47 | 08h55 02/04/2024 | C102 | 3 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | Lại Điền Vân Anh (3t) Nguyễn Thị Bảo Hà (3t) Nguyễn Phương Thảo (3t)
| Đã hoàn thành |
48 | 07h00 03/04/2024 | C102 | 2 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung | Hồ Thị Thu Trang | | Phạm Thị Thanh Xuân (2t) Vũ Thị Phương Thảo (2t)
| Đã hoàn thành |
49 | 13h55 03/04/2024 | C103 | 3 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
50 | 07h00 05/04/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Đặng Biên Cương (3t) Nguyễn Văn Cường (3t) Nguyễn Thị Diễm (3t) Phùng Quang Khải (3t) Đào Thanh Nhung (3t) Đào Vân Như (3t) Trần Đức Phúc (3t) Trần Thị Thảo (1t) Trịnh Đình Tuấn (3t) Lục Anh Tú (3t) Nguyễn Đình Vũ (3t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t) Nguyễn Thu Yến (1t)
| Được chấp nhận |
51 | 09h50 05/04/2024 | C102 | 2 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
52 | 07h55 08/04/2024 | C103 | 2 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
53 | 07h00 09/04/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Đặng Biên Cương (2t) Phan Đức Duy (2t) Nguyễn Tiến Dũng (2t) Trần Đức Phúc (2t) Trần Thị Thảo (2t) Trịnh Đình Tuấn (2t) Lục Anh Tú (2t) Hoàng Thị Hồng Vân (2t) Nguyễn Đình Vũ (2t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t)
| Đã hoàn thành |
54 | 08h55 09/04/2024 | C102 | 3 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
55 | 07h00 10/04/2024 | C102 | 2 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung | Hồ Thị Thu Trang | | Lại Điền Vân Anh (2t) Đoàn Thị Phương Thảo (1t)
| Đã hoàn thành |
56 | 13h55 10/04/2024 | C103 | 3 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
57 | 07h00 12/04/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Đặng Biên Cương (3t) Phan Đức Duy (3t) Nguyễn Tiến Dũng (3t) Đào Thị Mai Hương (3t) Mai Thị Lan (3t) Trần Đức Phúc (3t) Trần Thị Thảo (1t) Trịnh Đình Tuấn (3t) Lục Anh Tú (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t) Nguyễn Đình Vũ (3t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
| Đã hoàn thành |
58 | 09h50 12/04/2024 | C102 | 2 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
59 | 07h55 15/04/2024 | C103 | 2 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
60 | 07h00 16/04/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Hoàng Thị Hồng Vân (2t) Nguyễn Đình Vũ (2t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t) Đặng Biên Cương (2t) Nguyễn Văn Cường (2t) Nguyễn Thị Diễm (1t) Phan Đức Duy (2t) Nguyễn Tiến Dũng (2t) Đào Thị Mai Hương (1t) Trần Đức Phúc (2t) Đặng Anh Thư (2t) Trịnh Đình Tuấn (2t) Lục Anh Tú (2t)
| Đã hoàn thành |
61 | 08h55 16/04/2024 | C102 | 3 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
62 | 07h00 17/04/2024 | C102 | 2 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
63 | 13h55 17/04/2024 | C103 | 3 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | Nguyễn Thị Mai Anh (3t) Nguyễn Văn Quang Anh (3t) Phạm Đức Sơn (3t)
| Đã hoàn thành |
64 | 07h00 19/04/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Đặng Ngọc Anh (3t) Đặng Biên Cương (3t) Phan Đức Duy (1t) Đào Thị Mai Hương (1t) Lê Diệu Linh (3t) Trần Đức Phúc (3t) Trần Ngọc Quỳnh (3t) Trịnh Đình Tuấn (3t) Lục Anh Tú (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t) Nguyễn Đình Vũ (3t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
| Được chấp nhận |
65 | 09h50 19/04/2024 | C102 | 2 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
66 | 07h55 22/04/2024 | C103 | 2 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
67 | 07h00 23/04/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
68 | 08h55 23/04/2024 | C102 | 3 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
69 | 07h00 24/04/2024 | C102 | 2 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
70 | 13h55 24/04/2024 | C103 | 3 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
71 | 07h00 26/04/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | Nguyễn Thu Yến (3t) Đặng Biên Cương (3t) Nguyễn Văn Cường (1t) Phan Đức Duy (3t) Nguyễn Tiến Dũng (3t) Lê Diệu Linh (1t) Trần Đức Phúc (3t) Trịnh Đình Tuấn (3t) Lục Anh Tú (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t) Nguyễn Đình Vũ (3t)
| Đã hoàn thành |
72 | 09h50 26/04/2024 | C102 | 2 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
73 | 07h55 29/04/2024 | C103 | 2 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
74 | 07h00 30/04/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
75 | 08h55 30/04/2024 | C102 | 3 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
76 | 07h00 01/05/2024 | C102 | 2 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
77 | 13h55 01/05/2024 | C103 | 3 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
78 | 07h00 03/05/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
79 | 09h50 03/05/2024 | C102 | 2 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
80 | 07h55 06/05/2024 | C103 | 2 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
81 | 07h00 07/05/2024 | B203 | 2 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
82 | 08h55 07/05/2024 | C102 | 3 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
83 | 07h00 08/05/2024 | C102 | 2 | NA2601C Ngữ Pháp Tiếng Trung | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
84 | 13h55 08/05/2024 | C103 | 3 | NA2701A Trung Văn Cơ Sở 1 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
85 | 07h00 10/05/2024 | B203 | 3 | NA25A,M-NA26A Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |
86 | 09h50 10/05/2024 | C102 | 2 | NA2601C Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | | | Được chấp nhận |