Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
---|---|---|
Vũ Phú Dưỡng | 2571019016 | Giáo viên thỉnh giảng |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 06:00 01/10/2025 | A603 | 3 | CT2901-02 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
2 | 08:50 01/10/2025 | C203 | 2 | NA2904 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
3 | 00:00 04/10/2025 | A603 | 2 | CT2901-02 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
4 | 01:55 04/10/2025 | C202 | 3 | NA2904 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
5 | 06:00 08/10/2025 | A603 | 3 | CT2901-02 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
6 | 08:50 08/10/2025 | C203 | 2 | NA2904 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
7 | 00:00 11/10/2025 | A603 | 2 | CT2901-02 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
8 | 01:55 11/10/2025 | C202 | 3 | NA2904 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
9 | 06:00 15/10/2025 | A603 | 3 | CT2901-02 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
10 | 08:50 15/10/2025 | C203 | 2 | NA2904 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
11 | 00:00 18/10/2025 | A603 | 2 | CT2901-02 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
12 | 01:55 18/10/2025 | C202 | 3 | NA2904 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
13 | 06:00 22/10/2025 | A603 | 3 | CT2901-02 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
14 | 08:50 22/10/2025 | C203 | 2 | NA2904 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
15 | 00:00 25/10/2025 | A603 | 2 | CT2901-02 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
16 | 01:55 25/10/2025 | C202 | 3 | NA2904 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
17 | 06:00 29/10/2025 | A603 | 3 | CT2901-02 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
18 | 08:50 29/10/2025 | C203 | 2 | NA2904 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
19 | 00:00 01/11/2025 | A603 | 2 | CT2901-02 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận | ||
20 | 01:55 01/11/2025 | C202 | 3 | NA2904 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | Được chấp nhận |