| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| NA2701C | Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | 0 | 47 | 36 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm trung bình kiểm tra (60%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thị Vân Anh | 2312700028 | NA2701C | 7 | 2 | 0 | 2 | |
| 2 | Phạm Thị Hiền | 2312700023 | NA2701C | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 3 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 2312700002 | NA2701C | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 4 | Nguyễn Thu Hương | 2312700034 | NA2701C | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 5 | Phạm Nhật Linh | 2312700040 | NA2701C | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 6 | Vũ Thị Thanh Nhi | 2312751001 | NA2701C | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 7 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 2312700007 | NA2701C | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 8 | Vũ Mai Phương | 2312700009 | NA2701C | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 9 | Nguyễn Thị Tâm | 2312700004 | NA2701C | 4 | 2 | 0 | 2 | |
| 10 | Đồng Thị Phương Thảo | 2312700025 | NA2701C | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 11 | Phạm Thị Thùy | 2312700035 | NA2701C | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 12 | Phạm Văn Tuyền | 2312700008 | NA2701C | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 13 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 2312700029 | NA2701C | 0 | 4 | 0 | 4 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 06:00 12/08/2025 | B202 | 4 | NA2701C Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | Introduction to Translation and Translation studies | |
| 2 | 06:00 19/08/2025 | B202 | 4 | NA2701C Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | Text analysis | |
| 3 | 06:00 09/09/2025 | B202 | 4 | NA2701C Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | Translation methods | |
| 4 | 06:00 23/09/2025 | B202 | 5 | NA2701C Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | Translation procedures | |
| 5 | 06:00 30/09/2025 | B202 | 5 | NA2701C Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | Mid-term test + checking | |
| 6 | 06:00 07/10/2025 | B202 | 5 | NA2701C Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | Equivalence in Translation | |
| 7 | 06:00 14/10/2025 | B202 | 4 | NA2701C Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | Translation errors | |
| 8 | 06:00 28/10/2025 | B202 | 5 | NA2701C Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | Revision |