| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DC2701 | Xử Lý Tín Hiệu Số | Nguyễn Văn Dương | 45 | 42 | 27 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vũ Minh Anh | 2312400012 | DC2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Nguyễn Nhật Anh | 2312102024 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Hoàng Thái Dương | 2312102008 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Đinh Trọng Dự | 2312102019 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Nguyễn Thành Đạt | 2312102010 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Phạm Thành Đạt | 2312102004 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Nguyễn Tiến Đạt | 2312102022 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Đoàn Minh Đức | 2312102007 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Đỗ Văn Đức | 2312102009 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Nguyễn Trần Gia Hiển | 2312102012 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Vũ Đức Huy | 2312102021 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Vũ Mạnh Hùng | 2312102005 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Phạm Văn Khang | 2312102006 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Bùi Trung Kiên | 2312102003 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Huy Ninh | 2312102014 | DC2701 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Nguyễn Đình Thành | 2312102002 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Phạm Trọng Việt | 2312102020 | DC2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 01:55 29/08/2025 | B301 | 3 | DC2701 Xử Lý Tín Hiệu Số | Nguyễn Văn Dương | Mở đầu Chương 1. Tín hiệu rời rạc và hệ thống 1.1. Giới thiệu về tín hiệu 1.2. Tín hiệu rời rạc | |
| 2 | 01:55 12/09/2025 | B301 | 3 | DC2701 Xử Lý Tín Hiệu Số | Nguyễn Văn Dương | 1.3. Các hệ thống TT bất biến 1.4. Phương trình SP TT HSH | |
| 3 | 01:55 19/09/2025 | B301 | 3 | DC2701 Xử Lý Tín Hiệu Số | Nguyễn Văn Dương | 1.5. HT đệ qui và không đệ qui Bài tập | |
| 4 | 01:55 26/09/2025 | B301 | 3 | DC2701 Xử Lý Tín Hiệu Số | Nguyễn Văn Dương | Chương 2. Biểu diễn tín hiệu và hệ thống trong miền Z 2.1. Biến đổi Z thuận 2.2. Các tính chất biến đổi Z | |
| 5 | 01:55 03/10/2025 | B301 | 3 | DC2701 Xử Lý Tín Hiệu Số | Nguyễn Văn Dương | 2.3. Biến đổi Z ngược 2.4. Biến đổi Z một phía | |
| 6 | 01:55 10/10/2025 | B301 | 3 | DC2701 Xử Lý Tín Hiệu Số | Nguyễn Văn Dương | 2.5. Hàm hệ thống và phân tích hệ thống trong miền Z Bài tập | |
| 7 | 01:55 17/10/2025 | B301 | 3 | DC2701 Xử Lý Tín Hiệu Số | Nguyễn Văn Dương | Chương 3. Biểu diễn tín hiệu và hệ thống trong miền tần số 3.1. Miền tần số liên tục 3.2. Lấy mẫu tín hiệu | |
| 8 | 01:55 24/10/2025 | B301 | 3 | DC2701 Xử Lý Tín Hiệu Số | Nguyễn Văn Dương | 3.3. Miền tần số rời rạc Bài tập | |
| 9 | 01:55 31/10/2025 | B301 | 3 | DC2701 Xử Lý Tín Hiệu Số | Nguyễn Văn Dương | Bài tập Chương 4. Bộ lọc số 4.1. Các khái niệm |