251 | 09h50 15/01/2024 | 2 | C204 | MT2501 | Xử Lý Nước Thải | Nguyễn Thị Kim Dung | |
252 | 08h55 16/01/2024 | 3 | C204 | MT2501 | Xử Lý Nước Thải | Nguyễn Thị Kim Dung | |
253 | 07h00 17/01/2024 | 3 | C102 | NA2601C | Ngữ Pháp Tiếng Trung | Hồ Thị Thu Trang | |
254 | 07h00 19/01/2024 | 3 | C104 | NA2701C | Viết Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Thu Hương | |
255 | 09h50 22/01/2024 | 2 | C204 | MT2501 | Xử Lý Nước Thải | Nguyễn Thị Kim Dung | Phan Long Nhân (2t)
|
256 | 08h55 23/01/2024 | 3 | C204 | MT2501 | Xử Lý Nước Thải | Nguyễn Thị Kim Dung | |
257 | 09h50 24/01/2024 | 2 | C304 | DL2601 | Tổ Chức Sự Kiện | Vũ Thị Thanh Hương | Bùi Doãn Lợi (2t) Nguyễn Thị Trang (2t)
|
258 | 07h00 26/01/2024 | 3 | C104 | NA2701C | Viết Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Thu Hương | |
259 | 09h50 29/01/2024 | 2 | C204 | MT2501 | Xử Lý Nước Thải | Nguyễn Thị Kim Dung | |
260 | 07h00 30/01/2024 | 2 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | Nguyễn Thu Yến (2t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (2t) Nguyễn Đình Vũ (2t) Hoàng Thị Hồng Vân (2t) Lục Anh Tú (2t) Trịnh Đình Tuấn (2t) Nguyễn Lam Trường (2t) Trần Ngọc Quỳnh (2t) Phùng Quang Khải (2t) Phan Đức Duy (2t) Đặng Biên Cương (2t)
|
261 | 08h55 30/01/2024 | 3 | C204 | MT2501 | Xử Lý Nước Thải | Nguyễn Thị Kim Dung | |
262 | 07h00 31/01/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Nguyễn Đình Vũ (3t)
|
263 | 09h50 19/02/2024 | 2 | C204 | MT2501 | Xử Lý Nước Thải | Nguyễn Thị Kim Dung | Trần Vũ Hoàng (2t)
|
264 | 07h00 21/02/2024 | 3 | C102 | NA2601C | Ngữ Pháp Tiếng Trung | Hồ Thị Thu Trang | |
265 | 09h50 26/02/2024 | 2 | C204 | MT2501 | Xử Lý Nước Thải | Nguyễn Thị Kim Dung | |
266 | 07h00 28/02/2024 | 3 | C102 | NA2601C | Ngữ Pháp Tiếng Trung | Hồ Thị Thu Trang | |
267 | 09h50 28/02/2024 | 2 | C103 | NA27A-H | Nghe Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Phạm Thị Linh (2t) Trần Thị Nguyệt Nga (2t) Bùi Thị Như Ngọc (2t) Phạm Đức Sơn (2t) Đoàn Diệu Thuý (2t)
|
268 | 07h00 29/02/2024 | 3 | C304 | DL2601 | Tôn Giáo Học Đại Cương | Vũ Thị Thanh Hương | Bùi Doãn Lợi (3t) Nguyễn Thị Trang (3t)
|
269 | 07h00 01/03/2024 | 3 | C104 | NA2701C | Viết Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Thu Hương | |
270 | 09h50 04/03/2024 | 2 | C204 | MT2501 | Xử Lý Nước Thải | Nguyễn Thị Kim Dung | |
271 | 08h55 05/03/2024 | 3 | C204 | MT2501 | Xử Lý Nước Thải | Nguyễn Thị Kim Dung | |
272 | 07h00 06/03/2024 | 3 | C102 | NA2601C | Ngữ Pháp Tiếng Trung | Hồ Thị Thu Trang | |
273 | 07h00 08/03/2024 | 3 | C104 | NA2701C | Viết Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Thu Hương | |
274 | 09h50 18/03/2024 | 2 | C204 | MT2501 | Xử Lý Nước Thải | Nguyễn Thị Kim Dung | |
275 | 09h50 25/03/2024 | 2 | C204 | MT2501 | Xử Lý Nước Thải | Nguyễn Thị Kim Dung | |
276 | 09h50 05/04/2024 | 2 | C101 | NA2601A | Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |
277 | 13h00 06/04/2024 | 5 | B102 | MT25-26 | Phân Tích Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | |
278 | 09h50 12/04/2024 | 2 | C101 | NA2601A | Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |
279 | 13h00 13/04/2024 | 5 | B102 | MT25-26 | Phân Tích Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | |
280 | 08h55 17/04/2024 | 3 | C103 | NA27A-H | Nghe Tiếng Anh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |
281 | 09h50 19/04/2024 | 2 | C101 | NA2601A | Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |
282 | 09h50 26/04/2024 | 2 | C101 | NA2601A | Ngữ Âm Tiếng Anh | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | |