Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
Phạm Thị Hường | 1971021020 | Cơ sở cơ bản |
Stt | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
1 | DL2801 | Cầu Lông | 30 | 0 | 36 |
2 | QT2801K | Cầu Lông | 41 | 0 | 36 |
3 | QT2801L | Điền Kinh | 58 | 0 | 36 |
4 | QT2801M | Điền Kinh | 23 | 0 | 36 |
5 | QT2801N | Cầu Lông | 30 | 0 | 36 |