Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT24 | Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | Cao Thị Thu | 0 | 51 | 27 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Lê Mai Anh | 2012401011 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Nguyễn Tuấn Anh | 2012402008 | QT2401M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Đỗ Vân Anh | 2012401009 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Lê Việt Anh | 2012407008 | QT2401M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Nguyễn Thị Minh Chi | 2012401014 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Vũ Thị Trà Giang | 2012407010 | QT2401M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Vũ Thái Hạ | 1612753005 | QT2001M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Nguyễn Bảo Hân | 2012402005 | QT2401N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Đức Hiếu | 2012407004 | QT2401M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Bá Hoàng | 2012407005 | QT2401M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 2012402001 | QT2401N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Nguyễn Duy Hưng | 2012402004 | QT2401N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Trần Duy Hưng | 2012407011 | QT2401M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Nguyễn Thị Thu Hương | 2012402002 | QT2401N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Nguyễn Văn Hùng | 2012401001 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 2012901002 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Nguyễn Hằng Nga | 2012401007 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Vũ Thị Trang Ngân | 2012401010 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Phạm Bảo Ngọc | 2012405006 | QT2401N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Khoa Thị Hồng Ngọc | 2012407001 | QT2401N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 2012401008 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Nguyễn Quỳnh Phương | 2012401002 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Đàm Thị Như Phương | 2012401006 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Hoàng Thị Ngọc Quyên | 2012401012 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Ngô Phạm Công Sâm | 2012407002 | QT2401M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Trần Phương Thảo | 2012401003 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Nguyễn Thu Thảo | 2012407007 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Hoàng Ngọc Thạch | 2012407006 | QT2401M | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Nguyễn Thị Hồng Trang | 2012401005 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Trần Thùy Trang | 2012401013 | QT2401K | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Tô Quang Vinh | 2012402006 | QT2401M | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 08h55 28/02/2022 | C201 | 3 | QT24 Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | Cao Thị Thu | ||
2 | 08h55 07/03/2022 | C201 | 3 | QT24 Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | Cao Thị Thu | Vũ Thái Hạ (3t, false) | |
3 | 08h55 14/03/2022 | C201 | 3 | QT24 Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | Cao Thị Thu | ||
4 | 08h55 21/03/2022 | C201 | 3 | QT24 Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | Cao Thị Thu | ||
5 | 08h55 28/03/2022 | C201 | 3 | QT24 Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | Cao Thị Thu | ||
6 | 08h55 04/04/2022 | C201 | 3 | QT24 Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | Cao Thị Thu | ||
7 | 08h55 18/04/2022 | C201 | 3 | QT24 Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | Cao Thị Thu | ||
8 | 08h55 25/04/2022 | C201 | 3 | QT24 Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | Cao Thị Thu | ||
9 | 08h55 09/05/2022 | C201 | 3 | QT24 Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | Cao Thị Thu |