Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701L | Xác Suất Thống Kê | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hoàng Hải Vân | C104 | Lý thuyết | 3 | 35 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Quốc An | 2312400014 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Lương Thị Ngọc Bích | 2312400016 | QT2701L | 1 | Không phép | late | ||
5 | Vũ Văn Chính | 2312400061 | QT2701L | 2 | Không phép | late | ||
6 | Nguyễn Minh Công | 2312400076 | QT2701L | 2 | Không phép | late | ||
7 | Phan Tiến Dũng | 2312400006 | QT2701L | 2 | Không phép | late | ||
8 | Nguyễn Thành Đạt | 2312400081 | QT2701L | 2 | Không phép | late | ||
9 | Nguyễn Thành Đông | 2312400054 | QT2701L | 1 | Không phép | late | ||
10 | Bùi Đức | 2312400007 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Vũ Hoàng Gia | 2312400026 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Trần Quang Hùng | 2312400069 | QT2701L | 1 | Không phép | late | ||
13 | Trương Đức Hưng | 2312400070 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Trần Gia Lộc | 2312400080 | QT2701L | 2 | Không phép | late | ||
15 | Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 2312400035 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
16 | Đoàn Phú Quý | 2312400078 | QT2701L | 1 | Không phép | late | ||
17 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
18 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701L | 3 | Không phép | absent |