Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2701LXác Suất Thống Kê04239vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Hoàng Hải VânC104Lý thuyết3359Bình thườngĐã hoàn thành

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Nguyễn Quốc An2312400014QT2701L
14.29%
85.71000000000001%
3Không phépabsent
2Nguyễn Đức Anh2312400024QT2701L
35.71%
64.28999999999999%
3Không phépabsent
3Nguyễn Đức Anh2312400066QT2701L
85.71%
14.290000000000006%
3Không phépabsent
4Lương Thị Ngọc Bích2312400016QT2701L
16.67%
83.33%
1Không phéplate
5Vũ Văn Chính2312400061QT2701L
19.05%
80.95%
2Không phéplate
6Nguyễn Minh Công2312400076QT2701L
40.48%
59.52%
2Không phéplate
7Phan Tiến Dũng2312400006QT2701L
14.29%
85.71000000000001%
2Không phéplate
8Nguyễn Thành Đạt2312400081QT2701L
30.95%
69.05%
2Không phéplate
9Nguyễn Thành Đông2312400054QT2701L
2.38%
97.62%
1Không phéplate
10Bùi Đức2312400007QT2701L
14.29%
85.71000000000001%
3Không phépabsent
11Vũ Hoàng Gia2312400026QT2701L
14.29%
85.71000000000001%
3Không phépabsent
12Trần Quang Hùng2312400069QT2701L
66.67%
33.33%
1Không phéplate
13Trương Đức Hưng2312400070QT2701L
23.81%
76.19%
3Không phépabsent
14Trần Gia Lộc2312400080QT2701L
7.14%
92.86%
2Không phéplate
15Nguyễn Thị Hoàng Quyên2312400035QT2701L
28.57%
71.43%
3Không phépabsent
16Đoàn Phú Quý2312400078QT2701L
23.81%
76.19%
1Không phéplate
17Nguyễn Trường Sơn2312400038QT2701L
28.57%
71.43%
3Không phépabsent
18Đỗ Vĩnh Thành Trung2312400079QT2701L
21.43%
78.57%
3Không phépabsent

Nội dung buổi học

Lịch trình kế hoạch