Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT-DC-DL-MT26 | Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Trần Lê Đức Anh | 2212111019 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Lê Thị Mai Anh | 2212111031 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Đào Vũ Hoàng Anh | 2212111012 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Xuân An | 2212102018 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Trần Văn Minh Cao | 2212102001 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Nguyễn Tuấn Chinh | 2212102019 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Nguyễn Minh Chính | 2212405004 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Nguyễn Vũ Thành Công | 2212301001 | MT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Phạm Thế Duyệt | 2212111001 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Tiến Dũng | 2212111007 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Nguyễn Vũ Dũng | 2212111020 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Bùi Văn Tiến Dương | 2212602001 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Quản Thành Đạt | 2212111022 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Nguyễn Văn Hiến | 2212305001 | MT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Vũ Minh Hiếu | 2212110001 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Bùi Đức Hoàng | 2212102009 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Nguyễn Việt Hoàng | 2212111028 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Trần Khánh Huy | 2212102008 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Hà Quốc Huy | 2212111017 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Trần Thúy Hường | 2212111009 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Vũ Thượng Khanh | 2212111014 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Bùi Thị Linh | 2212405002 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Đỗ Tuấn Long | 2212111006 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Nguyễn Bình Minh | 2212102016 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Bùi Công Minh | 2212102007 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Lưu Công Minh | 2212306001 | MT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Trần Phương Minh | 2212405005 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Nguyễn Quang Minh | 2212405008 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Nguyễn Ngọc Nam | 2212102017 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Đoàn Thanh Nhật | 2212111023 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Vũ Đình Phương | 2212102011 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Vũ Thị Hoài Phương | 2212405001 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 2212301002 | MT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | Hoàng Duy Thành | 2212111027 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
35 | Nguyễn Trần Tuấn Thành | 2212111010 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | Doãn Tất Thắng | 2212102020 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
37 | Phạm Hùng Thế | 2212102002 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
38 | Trần Thị Thuỳ | 2212111026 | DL2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
39 | Phạm Ngọc Trâm | 2212111032 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
40 | Lê Thành Trung | 2212102012 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
41 | Hoàng Việt Trung | 2212102021 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
42 | Nguyễn Đình Trường | 2212111015 | CT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |