Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA2601C-REA32021Đọc Tiếng Anh 1000vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Lại Điền Vân Anh2212756012NA2601C
0%
100.0%
0000
2Đặng Ngọc Anh2212756024NA2601C
0%
100.0%
0000
3Vương Thị Ngọc Ánh2212756015NA2601C
0%
100.0%
0000
4Đặng Biên Cương2212756003NA2601C
0%
100.0%
0000
5Nguyễn Thị Bảo Hà2212756005NA2601C
0%
100.0%
0000
6Trần Mỹ Hạnh2212756008NA2601C
0%
100.0%
0000
7Hà Thị Hậu2212756011NA2601C
0%
100.0%
0000
8Lê Diệu Linh2212756007NA2601C
0%
100.0%
0000
9Nguyễn Thị Phương Linh2212756025NA2601C
0%
100.0%
0000
10Nguyễn Thị Thuỳ Linh2212756009NA2601C
0%
100.0%
0000
11Trần Gia Lộc2212756002NA2601C
0%
100.0%
0000
12Phạm Thị Như Mẫn2212756006NA2601C
0%
100.0%
0000
13Lê Vũ Phương Nam2212756016NA2601C
0%
100.0%
0000
14Hoàng Thị Kim Ngân2212756001NA2601C
0%
100.0%
0000
15Hoàng Thị Ngọc2212756019NA2601C
0%
100.0%
0000
16Đinh Thị Mai Phương2212756026NA2601C
0%
100.0%
0000
17Phạm Thị Thu Phương2212756017NA2601C
0%
100.0%
0000
18Nguyễn Phương Thảo2212756013NA2601C
0%
100.0%
0000
19Đoàn Thị Phương Thảo2212756023NA2601C
0%
100.0%
0000
20Vũ Thị Phương Thảo2212756014NA2601C
0%
100.0%
0000
21Bùi Thu Thảo2212756021NA2601C
0%
100.0%
0000
22Đoàn Thị Thu2212756020NA2601C
0%
100.0%
0000
23Phạm Thị Huyền Trang2212756018NA2601C
0%
100.0%
0000
24Nguyễn Anh Tuấn2212756028NA2601C
0%
100.0%
0000
25Lục Anh Tú2212756022NA2601C
0%
100.0%
0000
26Hoàng Thị Hồng Vân2212756027NA2601C
0%
100.0%
0000
27Nguyễn Đình Vũ2212756004NA2601C
0%
100.0%
0000
28Phạm Thị Thanh Xuân2212756010NA2601C
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến