Phát triển bởi Công ty CP Công nghệ Tin học và Thương mại Tân Phong

Thông tin lớp học
Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnngôn ngữ
DL28-QT27MNBảo Vệ Môi Trường Nguyễn Thị Kim Dung03630vietnamese
Tình hình học tập
STTHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTổng tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Phạm Thị Minh Anh2412601015DL2801
30000
2Trần Thị Phương Anh2412601019DL2801
00000
3Nguyễn Văn Anh2312400002QT2701N
00000
4Nguyễn Vũ Hải Anh2312400020QT2701M
60000
5Lê Vũ Phương Anh2412601002DL2801
00000
6Đỗ Gia Bách2412601008DL2801
00000
7Bùi Hữu Bằng2412601013DL2801
00000
8Nguyễn Thành Công2412601023DL2801
60000
9Phạm Thế Cương2412601014DL2801
00000
10Phạm Mạnh Dũng2412601024DL2801
60000
11Trần Tiến Đạt2412601001DL2801
00000
12Đặng Xuân Đạt2312400036QT2701M
00000
13Nguyễn Thị Hương Giang2412602003DL2801
30000
14Vũ Thị Hà2312400033QT2701M
30000
15Nguyễn Thị Hằng2312400042QT2701M
00000
16Trần Gia Huy2412601022DL2801
30000
17Trần Thị Mai Hương2312400030QT2701N
00000
18Đào Quang Khánh2412602005DL2801
60000
19Bùi Đỗ Quang Khải2412601017DL2801
90000
20Nguyễn Thị Bích Liên2412601010DL2801
00000
    1
  • 1
  • 2
Các buổi học đã hoàn thành
STTThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
101:55 15/08/2025C1043DL28-QT27MN
Bảo Vệ Môi Trường
Nguyễn Thị Kim Dung
Bài mở đầu
Chương 1. Môi trường tự nhiên (10t)
1.1. Khí quyển
1.2. Thuỷ quyển
Nguyễn Vũ Hải Anh (3t)
201:55 22/08/2025C1043DL28-QT27MN
Bảo Vệ Môi Trường
Nguyễn Thị Kim Dung
Chương 1 (tiếp)
1.2. Thuỷ quyển
1.3. Thạch quyển
1.4. Sinh quyển
Nguyễn Công Minh (3t)
Đào Trọng Thiện (3t)
301:55 29/08/2025C1043DL28-QT27MN
Bảo Vệ Môi Trường
Nguyễn Thị Kim Dung
Chương 1 (tiếp)
1.5. Tài nguyên thiên nhiên
1.6. Các chức năng của môi trường
1.7. Hệ sinh thái – cân bằng hệ sinh thái
Bùi Đỗ Quang Khải (3t)
Đào Quang Khánh (3t)
Bùi Thị Diệu My (3t)
Trần Hải Nam (3t)
Nguyễn Văn Việt (3t)
401:55 05/09/2025C1043DL28-QT27MN
Bảo Vệ Môi Trường
Nguyễn Thị Kim Dung
1.7. Hệ sinh thái – cân bằng hệ sinh thái ( tiếp )
Chương 2: Ô nhiễm môi trường (8t)
2.1.Ô nhiễm không khí (2t)
2.1.1. Khái niệm và nguồn gây ô nhiễm không khí
2.1.2. Các tác nhân ô nhiễm không khí
2.1.3. Một số dạng ô nhiễm đặc biệt
Đào Trọng Thiện (3t)
Bùi Đỗ Quang Khải (3t)
501:55 12/09/2025C1043DL28-QT27MN
Bảo Vệ Môi Trường
Nguyễn Thị Kim Dung
2.2. Ô nhiễm nước (2t)
2.2.1. Khái niệm; Các nguồn và tác nhân gây ô nhiễm nước
2.2. 2. Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước
2.2. 3. Tác hại của nước bị ô nhiễm
2.3. Ô nhiễm đất (2t)
2.3.1. Các nguồn và tác nhân gây ô nhiễm đất
Nguyễn Vũ Hải Anh (3t)
Nguyễn Thành Công (3t)
Phạm Mạnh Dũng (3t)
Vũ Thị Hà (3t)
Đào Quang Khánh (3t)
Bùi Đỗ Quang Khải (3t)
Trần Lê Minh Thu (3t)
Phạm Anh Tuấn (3t)
601:55 19/09/2025C1043DL28-QT27MN
Bảo Vệ Môi Trường
Nguyễn Thị Kim Dung
2.3.2. Tác hại của đất bị ô nhiễm
2.4. Ô nhiễm biển (1t)
2.5. Tác động tới môi trường của một số hoạt động sinh hoạt và sản xuất trong đời sống, điện tử, CNTT, Du lịch, logistic…(1t)
Phạm Thị Minh Anh (3t)
Phạm Mạnh Dũng (3t)
Nguyễn Thành Công (3t)
Nguyễn Thị Hương Giang (3t)
Trần Gia Huy (3t)
Trương Hải Ly (3t, phép)
Lê Hoài Nam (3t)
Trần Lê Minh Thu (3t)
Nguyễn Văn Việt (3t)
701:55 26/09/2025C1043DL28-QT27MN
Bảo Vệ Môi Trường
Nguyễn Thị Kim Dung
Chương 3: Các giải pháp Bảo vệ môi trường (8t)
3.1. Các giải pháp Bảo vệ môi trường không khí
3.2 . Các giải pháp Bảo vệ môi trường nước
Nguyễn Thị Phương Thảo (3t, phép)
801:55 03/10/2025C1043DL28-QT27MN
Bảo Vệ Môi Trường
Nguyễn Thị Kim Dung
3.2 . Các giải pháp Bảo vệ môi trường nước ( tiếp )
3.3. Các giải pháp Bảo vệ môi trường đất
3.4. Các giải pháp Bảo vệ môi trường biển
901:55 10/10/2025C1043DL28-QT27MN
Bảo Vệ Môi Trường
Nguyễn Thị Kim Dung
3.5. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
Đánh giá 1
1001:55 17/10/2025C1043DL28-QT27MN
Bảo Vệ Môi Trường
Nguyễn Thị Kim Dung
Đánh giá 2
    1
  • 1