| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DL28-QT27MN | Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 0 | 36 | 30 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Thị Minh Anh | 2412601015 | DL2801 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Trần Thị Phương Anh | 2412601019 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Nguyễn Văn Anh | 2312400002 | QT2701N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Lê Vũ Phương Anh | 2412601002 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Đỗ Gia Bách | 2412601008 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Bùi Hữu Bằng | 2412601013 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Nguyễn Thành Công | 2412601023 | DL2801 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Phạm Thế Cương | 2412601014 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Phạm Mạnh Dũng | 2412601024 | DL2801 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Trần Tiến Đạt | 2412601001 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Đặng Xuân Đạt | 2312400036 | QT2701M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2412602003 | DL2801 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Vũ Thị Hà | 2312400033 | QT2701M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Thị Hằng | 2312400042 | QT2701M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Trần Gia Huy | 2412601022 | DL2801 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Trần Thị Mai Hương | 2312400030 | QT2701N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Đào Quang Khánh | 2412602005 | DL2801 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Bùi Đỗ Quang Khải | 2412601017 | DL2801 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Nguyễn Thị Bích Liên | 2412601010 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 01:55 15/08/2025 | C104 | 3 | DL28-QT27MN Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Bài mở đầu Chương 1. Môi trường tự nhiên (10t) 1.1. Khí quyển 1.2. Thuỷ quyển | |
| 2 | 01:55 22/08/2025 | C104 | 3 | DL28-QT27MN Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Chương 1 (tiếp) 1.2. Thuỷ quyển 1.3. Thạch quyển 1.4. Sinh quyển | |
| 3 | 01:55 29/08/2025 | C104 | 3 | DL28-QT27MN Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Chương 1 (tiếp) 1.5. Tài nguyên thiên nhiên 1.6. Các chức năng của môi trường 1.7. Hệ sinh thái – cân bằng hệ sinh thái | |
| 4 | 01:55 05/09/2025 | C104 | 3 | DL28-QT27MN Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 1.7. Hệ sinh thái – cân bằng hệ sinh thái ( tiếp ) Chương 2: Ô nhiễm môi trường (8t) 2.1.Ô nhiễm không khí (2t) 2.1.1. Khái niệm và nguồn gây ô nhiễm không khí 2.1.2. Các tác nhân ô nhiễm không khí 2.1.3. Một số dạng ô nhiễm đặc biệt | |
| 5 | 01:55 12/09/2025 | C104 | 3 | DL28-QT27MN Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 2.2. Ô nhiễm nước (2t) 2.2.1. Khái niệm; Các nguồn và tác nhân gây ô nhiễm nước 2.2. 2. Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước 2.2. 3. Tác hại của nước bị ô nhiễm 2.3. Ô nhiễm đất (2t) 2.3.1. Các nguồn và tác nhân gây ô nhiễm đất | |
| 6 | 01:55 19/09/2025 | C104 | 3 | DL28-QT27MN Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 2.3.2. Tác hại của đất bị ô nhiễm 2.4. Ô nhiễm biển (1t) 2.5. Tác động tới môi trường của một số hoạt động sinh hoạt và sản xuất trong đời sống, điện tử, CNTT, Du lịch, logistic…(1t) | |
| 7 | 01:55 26/09/2025 | C104 | 3 | DL28-QT27MN Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Chương 3: Các giải pháp Bảo vệ môi trường (8t) 3.1. Các giải pháp Bảo vệ môi trường không khí 3.2 . Các giải pháp Bảo vệ môi trường nước | |
| 8 | 01:55 03/10/2025 | C104 | 3 | DL28-QT27MN Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 3.2 . Các giải pháp Bảo vệ môi trường nước ( tiếp ) 3.3. Các giải pháp Bảo vệ môi trường đất 3.4. Các giải pháp Bảo vệ môi trường biển | |
| 9 | 01:55 10/10/2025 | C104 | 3 | DL28-QT27MN Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 3.5. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững Đánh giá 1 | |
| 10 | 01:55 17/10/2025 | C104 | 3 | DL28-QT27MN Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Đánh giá 2 |