SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
55107h00 17/01/20243C102NA2601CNgữ Pháp Tiếng TrungHồ Thị Thu Trang
55215h50 19/01/20242C102NA2601CViết Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài
55307h00 24/01/20243C102NA2601CNgữ Pháp Tiếng TrungHồ Thị Thu Trang
55415h50 26/01/20242C102NA2601CViết Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài
55507h00 31/01/20243C102NA2601CNgữ Pháp Tiếng TrungHồ Thị Thu Trang
55613h00 02/02/20243C102NA2601CĐọc Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài
55715h50 02/02/20242C102NA2601CViết Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài
55807h00 21/02/20243C102NA2601CNgữ Pháp Tiếng TrungHồ Thị Thu Trang
55915h50 23/02/20242C102NA2601CViết Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài
56007h00 28/02/20243C102NA2601CNgữ Pháp Tiếng TrungHồ Thị Thu Trang
56115h50 01/03/20242C102NA2601CViết Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài
56207h00 06/03/20243C102NA2601CNgữ Pháp Tiếng TrungHồ Thị Thu Trang
56315h50 08/03/20242C102NA2601CViết Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài
56407h00 03/04/20242C102NA2601CNgữ Pháp Tiếng TrungHồ Thị Thu TrangPhạm Thị Thanh Xuân (2t)
Vũ Thị Phương Thảo (2t)
56513h00 05/04/20242C102NA2601CĐọc Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài
56614h55 05/04/20243C102NA2601CViết Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài
56713h00 12/04/20242C102NA2601CĐọc Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài
56814h55 12/04/20243C102NA2601CViết Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài
56913h00 19/04/20242C102NA2601CĐọc Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài
57014h55 19/04/20243C102NA2601CViết Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài
57113h00 26/04/20242C102NA2601CĐọc Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài
57214h55 26/04/20243C102NA2601CViết Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài
57313h00 03/05/20242C102NA2601CĐọc Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài
57414h55 03/05/20243C102NA2601CViết Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài
57513h00 10/05/20242C102NA2601CĐọc Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài
57614h55 10/05/20243C102NA2601CViết Tiếng Trung 2Lê Thị Thu Hoài