51 | 07h00 17/01/2024 | 3 | C202 | QT2601N | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Nguyễn Thị Phương Dung (3t)
|
52 | 13h55 17/01/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
53 | 07h00 19/01/2024 | 3 | C201 | QT2501K | Kế Toán Quản Trị 2 | Nguyễn Thị Mai Linh | |
54 | 07h00 24/01/2024 | 3 | C202 | QT2601N | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Hoàng Thị Phương Thảo (3t)
|
55 | 13h55 24/01/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
56 | 07h00 26/01/2024 | 3 | C201 | QT2501K | Kế Toán Quản Trị 2 | Nguyễn Thị Mai Linh | |
57 | 09h50 26/01/2024 | 2 | C102 | NA2601C | Tổng Hợp Tiếng Trung Nâng Cao | Hồ Thị Thu Trang | |
58 | 07h00 30/01/2024 | 2 | C302 | NA25-26H | Nói Tiếng Hàn | Gv Han Quoc | |
59 | 07h00 31/01/2024 | 3 | C202 | QT2601N | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
60 | 13h55 31/01/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
61 | 07h00 02/02/2024 | 3 | C201 | QT2501K | Kế Toán Quản Trị 2 | Nguyễn Thị Mai Linh | |
62 | 07h00 21/02/2024 | 3 | C202 | QT2601N | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
63 | 07h00 21/02/2024 | 3 | C203 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Mai Linh | |
64 | 13h55 21/02/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
65 | 07h00 23/02/2024 | 3 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | Nguyễn Thị Diễm (1t) Phan Đức Duy (3t) Nguyễn Tiến Dũng (3t) Nguyễn Nhật Minh (3t) Trần Đức Phúc (3t) Nguyễn Thị Thu Thơm (1t) Đặng Anh Thư (3t) Trịnh Đình Tuấn (3t) Lục Anh Tú (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t) Nguyễn Đình Vũ (3t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
|
66 | 07h00 28/02/2024 | 3 | C202 | QT2601N | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
67 | 07h00 28/02/2024 | 3 | C203 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Mai Linh | |
68 | 13h55 28/02/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
69 | 07h00 01/03/2024 | 3 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | Đặng Biên Cương (3t) Nguyễn Thị Diễm (1t) Phan Đức Duy (3t) Nguyễn Tiến Dũng (1t) Nguyễn Gia Long (3t) Lục Anh Tú (3t) Phạm Thị Ngát (3t) Trần Đức Phúc (3t) Nguyễn Thị Thu Thơm (1t) Trịnh Đình Tuấn (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t) Nguyễn Đình Vũ (3t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
|
70 | 07h00 06/03/2024 | 3 | C202 | QT2601N | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Phạm Văn Tuấn Anh (1t) Phạm Tiến Công (1t) Nguyễn Trung Đức (2t) Phạm Sĩ Tuấn Kiệt (2t)
|
71 | 07h00 06/03/2024 | 3 | C203 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Mai Linh | |
72 | 13h55 06/03/2024 | 3 | C101 | NA2601A | Văn Học Anh - Mỹ | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
73 | 07h00 08/03/2024 | 3 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | |
74 | 07h00 08/03/2024 | 3 | C201 | QT2501K | Kế Toán Quản Trị 2 | Nguyễn Thị Mai Linh | |
75 | 07h00 01/04/2024 | 2 | C203 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Mai Linh | |
76 | 13h55 02/04/2024 | 3 | B203 | QT2701 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
77 | 07h00 03/04/2024 | 2 | C202 | QT2601N | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Đinh Thị Vân Anh (1t) Đoàn Thu Hằng (1t)
|
78 | 07h00 03/04/2024 | 3 | C203 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Mai Linh | |
79 | 07h00 05/04/2024 | 3 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | Đặng Biên Cương (3t) Nguyễn Văn Cường (3t) Nguyễn Thị Diễm (3t) Phùng Quang Khải (3t) Đào Thanh Nhung (3t) Đào Vân Như (3t) Trần Đức Phúc (3t) Trần Thị Thảo (1t) Trịnh Đình Tuấn (3t) Lục Anh Tú (3t) Nguyễn Đình Vũ (3t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t) Nguyễn Thu Yến (1t)
|
80 | 07h00 08/04/2024 | 2 | C203 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Mai Linh | |
81 | 13h55 09/04/2024 | 3 | B203 | QT2701 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
82 | 07h00 10/04/2024 | 2 | C202 | QT2601N | Kế Toán Tài Chính | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
83 | 07h00 10/04/2024 | 3 | C203 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Mai Linh | |
84 | 07h00 12/04/2024 | 3 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | Đặng Biên Cương (3t) Phan Đức Duy (3t) Nguyễn Tiến Dũng (3t) Đào Thị Mai Hương (3t) Mai Thị Lan (3t) Trần Đức Phúc (3t) Trần Thị Thảo (1t) Trịnh Đình Tuấn (3t) Lục Anh Tú (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t) Nguyễn Đình Vũ (3t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
|
85 | 13h55 16/04/2024 | 3 | B203 | QT2701 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
86 | 07h00 17/04/2024 | 3 | C203 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Mai Linh | |
87 | 07h00 19/04/2024 | 3 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | Đặng Ngọc Anh (3t) Đặng Biên Cương (3t) Phan Đức Duy (1t) Đào Thị Mai Hương (1t) Lê Diệu Linh (3t) Trần Đức Phúc (3t) Trần Ngọc Quỳnh (3t) Trịnh Đình Tuấn (3t) Lục Anh Tú (3t) Hoàng Thị Hồng Vân (3t) Nguyễn Đình Vũ (3t) Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
|
88 | 13h55 23/04/2024 | 3 | B203 | QT2701 | Anh Văn Cơ Sở 2 | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
89 | 15h50 23/04/2024 | 2 | B101 | QT26L-M | Quản Lý Dự Án Đầu Tư | Cao Thị Thu | |
90 | 07h00 24/04/2024 | 3 | C203 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Mai Linh | |
91 | 07h00 26/04/2024 | 3 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | |
92 | 15h50 30/04/2024 | 2 | B101 | QT26L-M | Quản Lý Dự Án Đầu Tư | Cao Thị Thu | |
93 | 07h00 01/05/2024 | 3 | C203 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Mai Linh | |
94 | 09h50 01/05/2024 | 2 | C203 | QT2601K | Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
95 | 07h00 03/05/2024 | 3 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | |
96 | 07h00 08/05/2024 | 3 | C203 | QT2601K | Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Mai Linh | |
97 | 09h50 08/05/2024 | 2 | C203 | QT2601K | Kiểm Toán Căn Bản | Nguyễn Thị Thúy Hồng | |
98 | 07h00 10/05/2024 | 3 | B203 | NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | Hồ Thị Thu Trang | |