Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT27K-M-N | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Kim Oanh | C203 | Lý thuyết | 2 | 19 | 11 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Đặng Xuân Đạt | 2312400036 | QT2701M | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Thị Hà | 2312400033 | QT2701M | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701K | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2312400008 | QT2701M | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 2312400018 | QT2701K | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Vũ Đức Mạnh | 2312400087 | QT2701M | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Lê Hương Nhung | 2312400051 | QT2701N | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Thị Phương | 2312400065 | QT2701K | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Phạm Thu Thảo | 2312400029 | QT2701K | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Trần Lê Minh Thu | 2312400009 | QT2701N | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Ngô Anh Thư | 2312400058 | QT2701N | 2 | Không phép | absent |