Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT25 | Thương Mại Điện Tử | Bùi Thị Bích Ngọc | 30 | 30 | 0 |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm trung bình kiểm tra (40%) | Điểm quá trình |
1 | Trần Hải Anh | 2112401012 | QT2501K | 0 | 0.0 | 0 | |
2 | Nguyễn Phương Anh | 2112401008 | QT2501K | 0 | 0.0 | 0 | |
3 | Nguyễn Minh Ánh | 2112407010 | QT2501M | 0 | 0.0 | 0 | |
4 | Nguyễn Hải Châu | 2112401015 | QT2501K | 0 | 0.0 | 0 | |
5 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 2112407019 | QT2501M | 0 | 0.0 | 0 | |
6 | Phạm Hồng Chương | 2112407004 | QT2501M | 0 | 0.0 | 0 | |
7 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 2112407008 | QT2501M | 0 | 0.0 | 0 | |
8 | Trần Thị Mỹ Duyên | 2112401010 | QT2501K | 0 | 0.0 | 0 | |
9 | Nguyễn Vũ Hà | 2112401022 | QT2501K | 0 | 0.0 | 0 | |
10 | Nguyễn Xuân Hải | 2112407029 | QT2501M | 0 | 0.0 | 0 | |
11 | Vũ Thị Mỹ Hảo | 2112401007 | QT2501K | 0 | 0.0 | 0 | |
12 | Đỗ Thị Mỹ Hằng | 2112401009 | QT2501K | 0 | 0.0 | 0 | |
13 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 2112407011 | QT2501M | 0 | 0.0 | 0 | |
14 | Nguyễn Công Hân | 2112401026 | QT2501K | 0 | 0.0 | 0 | |
15 | Nguyễn Thu Hiền | 2112402001 | QT2501K | 0 | 0.0 | 0 | |
16 | Nguyễn Đức Hiếu | 2112407003 | QT2501M | 0 | 0.0 | 0 | |
17 | Nguyễn Quang Khải | 2112402011 | QT2501N | 0 | 0.0 | 0 | |
18 | Trần Diệu Linh | 2112401011 | QT2501K | 0 | 0.0 | 0 | |
19 | Vũ Thị Phương Linh | 2112755013 | QT2501N | 0 | 0.0 | 0 | |
20 | Đặng Thị Thùy Linh | 2112407002 | QT2501M | 0 | 0.0 | 0 | |
21 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2112401017 | QT2501K | 0 | 0.0 | 0 | |
22 | Lưu Phúc Lộc | 2112407015 | QT2501M | 0 | 0.0 | 0 | |
23 | Vũ Hương Mai | 2112407021 | QT2501N | 0 | 0.0 | 0 | |
24 | Đinh Phượng Xuân Mai | 2112402005 | QT2501N | 0 | 0.0 | 0 | |
25 | Vũ Sao Mai | 2112402010 | QT2501N | 0 | 0.0 | 0 | |
26 | Lê Thanh Mai | 2112401004 | QT2501K | 0 | 0.0 | 0 | |
27 | Phạm Kiều Minh | 2112401024 | QT2501K | 0 | 0 | 4 | |
28 | Bùi Hoàng My | 2112401018 | QT2501K | 0 | 0.0 | 0 | |
29 | Nguyễn Thảo Nguyên | 2112407022 | QT2501M | 0 | 0.0 | 0 | |
30 | Nguyễn Thị Thanh Nhung | 2112407018 | QT2501M | 0 | 0.0 | 0 | |
31 | Nguyễn Thị Ninh | 2112402006 | QT2501N | 0 | 0.0 | 0 | |
32 | Trương Kiều Oanh | 2112401023 | QT2501K | 0 | 0.0 | 0 | |
33 | Nguyễn Mai Phương | 2112407026 | QT2501M | 0 | 0.0 | 0 | |
34 | Đỗ Xuân Thanh | 2112111004 | QT2501M | 0 | 0.0 | 0 | |
35 | Nguyễn Quý Thành | 2112407023 | QT2501M | 0 | 0.0 | 0 | |
36 | Lê Thị Thảo | 2112401021 | QT2501K | 0 | 0.0 | 0 | |
37 | Phạm Hữu Thịnh | 2112401013 | QT2501K | 0 | 1.6 | 2 | |
38 | Nguyễn Hà Thu | 2112401019 | QT2501K | 0 | 0.0 | 0 | |
39 | Bùi Thị Thùy Trang | 2112401006 | QT2501K | 0 | 0.0 | 0 | |
40 | Trần Thị Minh Tú | 2112407012 | QT2501M | 0 | 0.0 | 0 | |
41 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 2112401020 | QT2501K | 0 | 0.0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |