Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT26L-MLuật Kinh Tế Vũ Thị Thanh Lan0600vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Phạm Quỳnh Anh2212407004QT2601M
0%
100.0%
0000
2Trần Thị Kiều Anh2212407022QT2601M
0%
100.0%
0000
3Cao Vi Anh2212408002QT2601L
0%
100.0%
0000
4Phạm Ngọc Ánh2212407001QT2601M
0%
100.0%
0000
5Phạm Văn Chuẩn2212408018QT2601L
0%
100.0%
0000
6Đặng Nam Cường2212408008QT2601L
0%
100.0%
0000
7Nguyễn Thu Dịu2212408003QT2601L
0%
100.0%
0000
8Nguyễn Khánh Duy2212408015QT2601L
0%
100.0%
0000
9Nguyễn Thùy Dương2212408005QT2601L
0%
100.0%
0000
10Nguyễn Tùng Dương2212408026QT2601L
0%
100.0%
0000
11Nguyễn Minh Hà2212407006QT2601M
0%
100.0%
0000
12Nguyễn Thu Hà2212408020QT2601L
0%
100.0%
0000
13Đỗ Hồng Hải2212402005QT2601L
0%
100.0%
0000
14Phạm Thị Hảo2212408007QT2601L
0%
100.0%
0000
15Dương An Huy2212408014QT2601L
0%
100.0%
0000
16Phạm Sĩ Tuấn Kiệt2212402013QT2601L
0%
100.0%
0000
17Nguyễn Vũ Khánh Ly2212408011QT2601L
0%
100.0%
0000
18Nguyễn Quang Minh2212408022QT2601L
0%
100.0%
0000
19Vũ Xuân Minh2212407013QT2601M
0%
100.0%
0000
20Phạm Duy Nam2212407021QT2601M
0%
100.0%
0000
21Lã Duy Sáng2212408013QT2601L
0%
100.0%
0000
22Đào Phương Thảo2212407009QT2601M
0%
100.0%
0000
23Bùi Thị Thảo2212407025QT2601M
0%
100.0%
0000
24Nguyễn Quang Thắng2212407016QT2601M
0%
100.0%
0000
25Lê Thị Huyền Trang2212407014QT2601M
0%
100.0%
0000
26Nguyễn Thu Trang2212408017QT2601L
0%
100.0%
0000
27Hồ Thăng Trọng2212408010QT2601L
0%
100.0%
0000
28Vũ Ngọc Trung2212407011QT2601M
0%
100.0%
0000
29Lê Minh Trúc2212408021QT2601L
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến