SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
50108h55 16/01/20242B101DC2501Lý Thuyết Điều Khiển Hiện ĐạiNguyễn Văn Dương
50207h00 18/01/20243B101CT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Hoa
50307h00 25/01/20243B101CT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Hoa
50407h00 01/02/20243B101CT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Hoa
50508h55 20/02/20242B101DC2501Lý Thuyết Điều Khiển Hiện ĐạiNguyễn Văn DươngĐinh Phạm Công Minh (2t)
50607h00 22/02/20243B101CT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Hoa
50708h55 27/02/20242B101DC2501Lý Thuyết Điều Khiển Hiện ĐạiNguyễn Văn DươngĐinh Phạm Công Minh (2t)
50807h00 29/02/20243B101CT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Hoa
50908h55 05/03/20242B101DC2501Lý Thuyết Điều Khiển Hiện ĐạiNguyễn Văn DươngĐinh Phạm Công Minh (2t)
51007h00 07/03/20243B101CT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Hoa
51108h55 12/03/20242B101DC2501Lý Thuyết Điều Khiển Hiện ĐạiNguyễn Văn DươngĐinh Phạm Công Minh (2t)
51208h55 19/03/20242B101DC2501Lý Thuyết Điều Khiển Hiện ĐạiNguyễn Văn DươngĐinh Phạm Công Minh (2t)
51308h55 26/03/20242B101DC2501Lý Thuyết Điều Khiển Hiện ĐạiNguyễn Văn DươngĐinh Phạm Công Minh (2t)
51407h55 02/04/20243B101DC2501Lý Thuyết Điều Khiển Hiện ĐạiNguyễn Văn DươngĐinh Phạm Công Minh (3t)
51507h00 04/04/20243B101CT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Hoa
51607h55 09/04/20243B101DC2501Lý Thuyết Điều Khiển Hiện ĐạiNguyễn Văn DươngĐinh Phạm Công Minh (3t)
51707h00 11/04/20243B101CT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Hoa
51807h55 16/04/20243B101DC2501Lý Thuyết Điều Khiển Hiện ĐạiNguyễn Văn DươngĐinh Phạm Công Minh (3t)
51907h00 18/04/20243B101CT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Hoa
52007h55 23/04/20243B101DC2501Lý Thuyết Điều Khiển Hiện ĐạiNguyễn Văn DươngĐinh Phạm Công Minh (3t)
52107h00 25/04/20243B101CT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Hoa
52207h55 30/04/20243B101DC2501Lý Thuyết Điều Khiển Hiện ĐạiNguyễn Văn Dương
52307h00 02/05/20243B101CT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Hoa
52407h55 07/05/20243B101DC2501Lý Thuyết Điều Khiển Hiện ĐạiNguyễn Văn Dương
52507h00 09/05/20243B101CT2701Anh Văn Cơ Sở 2Nguyễn Thị Hoa