SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
50107h00 15/01/20243C301CT2701Toán Cao Cấp 3Hoàng Hải Vân
50213h55 17/01/20243C103NA2701ATrung Văn Cơ Sở 1Hồ Thị Thu Trang
50307h00 22/01/20243C301CT2701Toán Cao Cấp 3Hoàng Hải VânNguyễn Đức Anh (3t)
Nguyễn Hải Anh (3t)
Phạm Tuấn Anh (3t)
Cao Việt Hoàn (3t)
Hoàng Lê Huy (3t)
Nguyễn Tuấn Khanh (3t)
Đỗ Quang Khải (2t)
Nguyễn Chí Kiên (3t)
Vũ Đình Lâm (3t)
Phạm Khánh Ly (3t)
Nguyễn Mai Việt Phương (3t)
Nghiêm Khánh Thiện (3t)
Trần Đình Toàn (3t)
Nguyễn Lam Trường (3t)
Trần Hà Quang Vinh (3t)
Nguyễn Hoàng Anh Vũ (3t)
50413h55 24/01/20243C103NA2701ATrung Văn Cơ Sở 1Hồ Thị Thu Trang
50507h00 29/01/20242C103NA2701ATrung Văn Cơ Sở 1Hồ Thị Thu Trang
50607h00 29/01/20243C301CT2701Toán Cao Cấp 3Hoàng Hải Vân
50713h55 31/01/20243C103NA2701ATrung Văn Cơ Sở 1Hồ Thị Thu Trang
50807h00 19/02/20243C301CT2701Toán Cao Cấp 3Hoàng Hải VânNguyễn Xuân Lăng (3t)
Vũ Đình Lâm (3t)
Phạm Khánh Ly (3t)
Vũ Văn Hoàng Phúc (3t)
Nguyễn Quang Phú (3t)
Nguyễn Mai Việt Phương (3t)
Lê Mạnh Quỳnh (3t)
Nguyễn Đức Anh (3t)
Nguyễn Hải Anh (3t)
Nghiêm Khánh Thiện (3t)
Nguyễn Việt Anh (3t)
Nguyễn Hồng Đức (3t)
Nguyễn Lam Trường (3t)
Vũ Đăng Huy (3t)
Trần Đức Huy (3t)
Trần Hà Quang Vinh (3t)
Hoàng Lê Huy (3t)
Phạm Thành Hưng (3t)
Nguyễn Hoàng Anh Vũ (3t)
Đỗ Quang Khải (3t)
Nguyễn Chí Kiên (3t)
Phùng Gia Kiệt (3t)
Đỗ Mạnh Hoà (1t)
Cao Việt Hoàn (2t)
50907h00 26/02/20243C301CT2701Toán Cao Cấp 3Hoàng Hải VânNguyễn Đức Anh (3t)
Nguyễn Hải Anh (3t)
Nguyễn Việt Anh (3t)
Nguyễn Hồng Đức (3t)
Cao Việt Hoàn (3t)
Hoàng Lê Huy (3t)
Nguyễn Tuấn Khanh (3t)
Đỗ Quang Khải (3t)
Phùng Gia Kiệt (3t)
Vũ Đình Lâm (3t)
Phạm Khánh Ly (3t)
Lương Khôi Nguyên (3t)
Vũ Văn Hoàng Phúc (3t)
Trần Hà Quang Vinh (3t)
Nguyễn Mai Việt Phương (1t)
51007h00 04/03/20243C301CT2701Toán Cao Cấp 3Hoàng Hải VânNguyễn Hồng Đức (3t)
Cao Việt Hoàn (3t)
Nguyễn Đức Anh (3t)
Nguyễn Hải Anh (3t)
Phạm Tuấn Anh (3t)
Phùng Gia Kiệt (3t)
Vũ Đình Lâm (3t)
Phạm Khánh Ly (3t)
Vũ Văn Hoàng Phúc (3t)
Nguyễn Quang Phú (3t)
Nguyễn Mai Việt Phương (3t)
Nghiêm Khánh Thiện (3t)
Nguyễn Lam Trường (3t)
Nguyễn Văn Trường (3t)
Bùi Đức Huy (1t)
Vũ Đăng Huy (1t)
51113h55 06/03/20243C103NA2701ATrung Văn Cơ Sở 1Hồ Thị Thu Trang
51207h00 01/04/20242C301CT2701Toán Cao Cấp 3Hoàng Hải Vân
51307h55 01/04/20242C103NA2701ATrung Văn Cơ Sở 1Hồ Thị Thu Trang
51407h00 08/04/20242C301CT2701Toán Cao Cấp 3Hoàng Hải VânNguyễn Hải Anh (1t)
Cao Việt Hoàn (1t)
Hoàng Duy Thành (1t)
Nguyễn Lam Trường (1t)
Đỗ Lê Thái Thịnh (1t)
Nguyễn Việt Anh (1t)
Đỗ Mạnh Hoà (1t)
Vũ Văn Hoàng Phúc (1t)
Thân Thành Long (2t)
Nguyễn Văn Trường (1t)
Đỗ Quang Khải (1t)
Nguyễn Hồng Đức (2t)
Hoàng Lê Huy (2t)
Nguyễn Tuấn Khanh (2t)
Phùng Gia Kiệt (2t)
Vũ Đình Lâm (2t)
Chu Thị Linh (1t)
Phạm Khánh Ly (1t)
Nguyễn Xuân Tùng (2t)
Trần Hà Quang Vinh (2t)
Nguyễn Hoàng Anh Vũ (2t)
51507h00 15/04/20242C301CT2701Toán Cao Cấp 3Hoàng Hải VânNguyễn Bắc Nam (1t)
Nguyễn Hải Anh (2t)
Đỗ Lê Thái Thịnh (1t)
Nguyễn Việt Anh (1t)
Nguyễn Hồng Đức (2t)
Đỗ Mạnh Hoà (1t)
Cao Việt Hoàn (2t)
Bùi Đức Huy (2t)
Trần Đức Huy (1t)
Hoàng Lê Huy (2t)
Nguyễn Tuấn Khanh (2t)
Đỗ Quang Khải (2t)
Phùng Gia Kiệt (2t)
Vũ Đình Lâm (2t)
Thân Thành Long (1t)
Phạm Khánh Ly (2t)
Lương Khôi Nguyên (1t)
Vũ Văn Hoàng Phúc (2t)
Nguyễn Quang Phú (1t)
Nguyễn Quang Thái (1t)
Nghiêm Khánh Thiện (1t)
Nguyễn Xuân Tùng (2t)
Trần Hà Quang Vinh (2t)
51607h55 15/04/20242C103NA2701ATrung Văn Cơ Sở 1Hồ Thị Thu Trang
51707h55 22/04/20242C103NA2701ATrung Văn Cơ Sở 1Hồ Thị Thu Trang
51807h55 29/04/20242C103NA2701ATrung Văn Cơ Sở 1Hồ Thị Thu Trang
51907h55 06/05/20242C103NA2701ATrung Văn Cơ Sở 1Hồ Thị Thu Trang