SttThời gianSố tiếtPhòngMã lớpTên môn họcGiảng viên Sinh viên vắng
35107h00 19/01/20243B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu Trang
35207h00 30/01/20242C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
35307h00 20/02/20242C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
35407h00 01/03/20243B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu TrangĐặng Biên Cương (3t)
Nguyễn Thị Diễm (1t)
Phan Đức Duy (3t)
Nguyễn Tiến Dũng (1t)
Nguyễn Gia Long (3t)
Lục Anh Tú (3t)
Phạm Thị Ngát (3t)
Trần Đức Phúc (3t)
Nguyễn Thị Thu Thơm (1t)
Trịnh Đình Tuấn (3t)
Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
Nguyễn Đình Vũ (3t)
Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
35507h00 05/04/20243B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu TrangĐặng Biên Cương (3t)
Nguyễn Văn Cường (3t)
Nguyễn Thị Diễm (3t)
Phùng Quang Khải (3t)
Đào Thanh Nhung (3t)
Đào Vân Như (3t)
Trần Đức Phúc (3t)
Trần Thị Thảo (1t)
Trịnh Đình Tuấn (3t)
Lục Anh Tú (3t)
Nguyễn Đình Vũ (3t)
Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
Nguyễn Thu Yến (1t)
35607h00 12/04/20243B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu TrangĐặng Biên Cương (3t)
Phan Đức Duy (3t)
Nguyễn Tiến Dũng (3t)
Đào Thị Mai Hương (3t)
Mai Thị Lan (3t)
Trần Đức Phúc (3t)
Trần Thị Thảo (1t)
Trịnh Đình Tuấn (3t)
Lục Anh Tú (3t)
Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
Nguyễn Đình Vũ (3t)
Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
35707h00 16/04/20242C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
35807h00 19/04/20243B203NA25A,M-NA26ATrung Văn Cơ Sở 4Hồ Thị Thu TrangĐặng Ngọc Anh (3t)
Đặng Biên Cương (3t)
Phan Đức Duy (1t)
Đào Thị Mai Hương (1t)
Lê Diệu Linh (3t)
Trần Đức Phúc (3t)
Trần Ngọc Quỳnh (3t)
Trịnh Đình Tuấn (3t)
Lục Anh Tú (3t)
Hoàng Thị Hồng Vân (3t)
Nguyễn Đình Vũ (3t)
Trần Nguyễn Minh Vỹ (3t)
35907h00 23/04/20242C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
36007h00 30/04/20242C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc
36108h55 03/05/20243C302NA25-26HNói Tiếng HànGv Han Quoc
36207h00 07/05/20242C302NA25-26HNghe Tiếng HànGv Han Quoc