Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
DL28-QT28NTriết Học Nguyễn Bá Hùng0600vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Đăng Hải An2412400103QT2801N
0%
100.0%
0000
2Phạm Lan Anh2412601025DL2801
0%
100.0%
0000
3Hoàng Minh Anh2412400082DL2801
0%
100.0%
0000
4Hoàng Phương Anh2412400021QT2801N
0%
100.0%
0000
5Phạm Thị Minh Anh2412601015DL2801
0%
100.0%
0000
6Nguyễn Thị Phương Anh2412601006DL2801
0%
100.0%
0000
7Trần Thị Phương Anh2412601019DL2801
0%
100.0%
0000
8Nguyễn Thị Thảo Anh2412400010QT2801N
0%
100.0%
0000
9Lê Vũ Phương Anh2412601002DL2801
0%
100.0%
0000
10Đỗ Gia Bách2412601008DL2801
0%
100.0%
0000
11Bùi Hữu Bằng2412601013DL2801
0%
100.0%
0000
12Nguyễn Thành Công2412601023DL2801
0%
100.0%
0000
13Phạm Thế Cương2412601014DL2801
0%
100.0%
0000
14Phạm Mạnh Dũng2412601024DL2801
0%
100.0%
0000
15Phí Trung Dũng2412400114QT2801N
0%
100.0%
0000
16Lê Đình Dương2412400127QT2801N
0%
100.0%
0000
17Nguyễn Quý Dương2412400125QT2801N
0%
100.0%
0000
18Vũ Thành Đạt2412400123QT2801N
0%
100.0%
0000
19Trần Tiến Đạt2412601001DL2801
0%
100.0%
0000
20Đỗ Mạnh Đức2412400064QT2801N
0%
100.0%
0000
21Nguyễn Thị Hương Giang2412602003DL2801
0%
100.0%
0000
22Nguyễn Thị Hương Giang2412400041QT2801N
0%
100.0%
0000
23Nguyễn Thị Nguyệt Hà2412402001QT2801N
0%
100.0%
0000
24Nguyễn Minh Hằng2412400004QT2801N
0%
100.0%
0000
25Đặng Ngọc Hân2412400080QT2801N
0%
100.0%
0000
26Nguyễn Duy Hiếu2412402002QT2801N
0%
100.0%
0000
27Trần Nhật Hoàng2412401011QT2801N
0%
100.0%
0000
28Trần Gia Huy2412601022DL2801
0%
100.0%
0000
29Đào Quang Khánh2412602005DL2801
0%
100.0%
0000
30Bùi Đỗ Quang Khải2412601017DL2801
0%
100.0%
0000
31Nguyễn Văn Khải2412400072QT2801N
0%
100.0%
0000
32Vũ Thị Minh Khuê2412400122QT2801N
0%
100.0%
0000
33Vũ Trung Kiên2412400057QT2801N
0%
100.0%
0000
34Nguyễn Thị Bích Liên2412601010DL2801
0%
100.0%
0000
35Đàm Bùi Ngọc Linh2412601004DL2801
0%
100.0%
0000
36Ngô Diệu Linh2412601007DL2801
0%
100.0%
0000
37Trần Minh Lộc2412400026QT2801N
0%
100.0%
0000
38Trương Hải Ly2412602002DL2801
0%
100.0%
0000
39Vũ Xuân Mai2412400039QT2801N
0%
100.0%
0000
402412400049QT2801N
0%
100.0%
0000
41Bùi Thị Diệu My2412602001DL2801
0%
100.0%
0000
42Trần Thị Trà My2412400023QT2801N
0%
100.0%
0000
43Trần Hải Nam2412601011DL2801
0%
100.0%
0000
44Lê Hoài Nam2412601003DL2801
0%
100.0%
0000
45Nguyễn Thành Nam2412401005QT2801N
0%
100.0%
0000
46Nguyễn Kim Ngọc2412400088QT2801N
0%
100.0%
0000
47Vũ Thị Nguyễn2412601009DL2801
0%
100.0%
0000
48Phạm Vũ Yến Nhi2412700019QT2801N
0%
100.0%
0000
49Nguyễn Hữu Phong2412602004DL2801
0%
100.0%
0000
50Trần Thị Hải Quỳnh2412400013QT2801N
0%
100.0%
0000
51Vũ Thuý Quỳnh2412401002QT2801N
0%
100.0%
0000
52Nguyễn Hoàng Sơn2412400032QT2801N
0%
100.0%
0000
53Lại Thị Phương Thanh2412601026DL2801
0%
100.0%
0000
54Mai Thị Phương Thảo2412601005DL2801
0%
100.0%
0000
55Vũ Hải Thiên2412400047QT2801N
0%
100.0%
0000
56Vũ Mạnh Trung2412400017QT2801N
0%
100.0%
0000
57Vũ Minh Trường2412601012DL2801
0%
100.0%
0000
58Phạm Anh Tuấn2412601016DL2801
0%
100.0%
0000
59Trần Thanh Tùng2412400109QT2801N
0%
100.0%
0000
60Nguyễn Văn Việt2412601021DL2801
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến